Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự phòng chống thiên tai

exp

ぼうさい - [防災]
Tổ chức các hoạt động phòng chống thiên tai.: 防災活動を行う
Tập trận các hoạt động phòng chống thiên tai.: 防災活動を遂行する

Xem thêm các từ khác

  • Sự phòng chống tội phạm

    ぼうはん - [防犯], bị bắt bởi camera chống tội phạm.: 防犯カメラに映る, nhận dạng ai đó từ hình ảnh của camera chống...
  • Sự phòng dịch

    ぼうえき - [防疫], chúng ta cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa bệnh dịch tiêu chảy ngay: 直ちにコレラの防疫対策を講ずる必要がある.
  • Sự phòng hỏa hoạn

    ぼうか - [防火], khu văn phòng thành phố mới được xây với hệ thống phòng lửa.: 新しい市役所は防火構造になっている.,...
  • Sự phòng lửa

    ぼうか - [防火], khu văn phòng thành phố mới được xây với hệ thống phòng lửa.: 新しい市役所は防火構造になっている.,...
  • Sự phòng ngừa lũ lụt

    ぼうすい - [防水]
  • Sự phòng ngự

    ぼうぎょ - [防御], nhẫn nhịn là sự phòng ngự tốt nhất khi bị lăng mạ, xỉ nhục.: 耐は、侮辱を受けたときの最適な防御。,...
  • Sự phòng thủ ven biển

    かいぼう - [海防] - [hẢi phÒng]
  • Sự phòng vệ

    ぼうえい - [防衛], Đề phòng và chống lại nỗi sợ hãi.: 恐怖対抗防衛, sự tự phòng vệ của những người văn minh đối...
  • Sự phòng ăn mòn điện hóa

    でんきぼうしょく - [電気防食]
  • Sự phóng

    はっしゃ - [発射]
  • Sự phóng electron

    でんしほうしゅつ - [電子放出]
  • Sự phóng khoáng

    リベラル
  • Sự phóng nhanh

    しっそう - [疾走]
  • Sự phóng ra

    とうしゃ - [投射], dụng cụ phóng hình khuyếch đại: 拡大映像投射器具
  • Sự phóng thích

    しゅつごく - [出獄], しゃくほう - [釈放]
  • Sự phóng to

    かくちょうか - [拡張化] - [khuẾch trƯƠng hÓa]
  • Sự phóng túng

    ほうじゅう - [放縦]
  • Sự phóng xạ

    ほうしゃ - [放射]
  • Sự phóng điện

    はっぽう - [発砲], ディスチャージ, ほうでん - [放電], explanation : 気体や真空中などを電流が流れること。
  • Sự phóng điện hồ quang

    アークほうでん - [アーク放電]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top