Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự rót vào

n

ちゅうにゅう - [注入]

Xem thêm các từ khác

  • Sự rót đầy

    じゅうてん - [充填], フィリング
  • Sự rõ ràng

    めいろう - [明朗], めいりょう - [明瞭], ポジティブ, ちょめい - [著明] - [trƯỚc minh], せんめい - [鮮明], じめい - [自明],...
  • Sự rõ ràng chính xác

    てきかく - [的確], giải quyết chính xác và khẩn trương mọi vấn đề mới: ~における新たな課題について的確かつ積極的に対応する,...
  • Sự rõ ràng rành mạch

    めいさい - [明細]
  • Sự rõ ràng và chính xác

    めいかく - [明確]
  • Sự rút

    てっきょ - [撤去], ドローイング
  • Sự rút binh

    てっぺい - [撤兵], đòi quân xâm lược phải rút lui một cách vô điều kiện: 侵略軍の無条件撤兵を求める, khiến lực...
  • Sự rút bớt

    きんしゅく - [緊縮]
  • Sự rút bớt nước

    げんすい - [減水] - [giẢm thỦy], thuốc rút bớt nước (hút ẩm): 減水剤, thuốc làm chậm quá trình rút bớt nước.: 減水遅延剤
  • Sự rút cạn nước hồ ao

    かいぼり - [掻い掘り] - [tao quẬt], rút cạn nước hồ ao: 掻い掘りする
  • Sự rút khỏi

    りだつ - [離脱], てったい - [撤退], てっしゅう - [撤収] - [triỆt thu], たいじん - [退陣], たいきゃく - [退却], rút khỏi...
  • Sự rút kiếm và tấn công ngay

    ぬきうち - [抜き打ち] - [bẠt ĐẢ]
  • Sự rút lui

    リタイア, てったい - [撤退], たいじん - [退陣], たいきゃく - [退却], いんたい - [引退], あともどり - [後戻り], lệnh...
  • Sự rút lại

    てっかい - [撤回]
  • Sự rút lọc

    パーコレーション
  • Sự rút mẫu khi nhận hàng

    うけいれぬきとり - [受け入れ抜き取り]
  • Sự rút ngắn

    ちぢみ - [縮み], たんしゅく - [短縮], しょうほん - [抄本], nhân viên yêu cầu (sự) rút ngắn giờ làm.: 従業員は労働時間の短縮を要求した。
  • Sự rút phép thông công

    じょめい - [除名]
  • Sự rút quân

    てっしゅう - [撤収] - [triỆt thu], nhổ trại rút quân: キャンプを撤収する, rút quân/lui quân: 軍隊を撤収する, rút lui...
  • Sự rút ra

    てきしゅつ - [摘出], được lấy ra bằng phẫu thuật: 外科手術によって摘出される, bác sỹ phẫu thuật đã lấy ra bộ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top