Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự trú lại

n

しんちゅう - [進駐]

Xem thêm các từ khác

  • Sự trú mưa

    あまやどり - [雨宿り], tìm chỗ trú mưa: 雨宿りの場所を見つける, chúng tôi trú mưa trong một quán cà phê gần đó: 私たちは近くの喫茶店で雨宿りをした,...
  • Sự trú đông

    ひかん - [避寒] - [tỴ hÀn]
  • Sự trúng cử

    にゅうせん - [入選]
  • Sự trúng gió

    ちゅうふう - [中風] - [trung phong], tám năm trước ông tôi bị trúng gió và phải nằm liệt giường.: 祖父は8年前に中風にかかって寝たきりです。
  • Sự trúng thầu

    らくさつ - [落札]
  • Sự trúng tuyển

    にゅうせん - [入選], ごうかく - [合格], hôm qua đã có danh sách người trúng tuyển nhưng không có tên tôi.: 昨日合格者の発表があったが,僕の名前はなかった。
  • Sự trúng độc

    ちゅうどく - [中毒], chết do trúng độc gas: ガス中毒で死ぬ
  • Sự trăn trở

    しこう - [思考]
  • Sự trơ lì

    むしんけい - [無神経]
  • Sự trơ tráo

    なまいき - [生意気], しゃあしゃあ, こなまいき - [小生意気] - [tiỂu sinh Ý khÍ], こうがん - [厚顔], sự xấc xược hiện...
  • Sự trơ trẽn

    だいたん - [大胆], しゃあしゃあ, こうがん - [厚顔]
  • Sự trơ trụi

    はだか - [裸], ネイキッド
  • Sự trơn

    むじ - [無地], vải trơn: 無地布
  • Sự trơn láng

    つやつや - [艶々], mái tóc trơn bóng: つやつやした髪
  • Sự trơn mịn

    スムーズ
  • Sự trơn tru

    なめらか - [滑らか], えんかつ - [円滑] - [viÊn hoẠt]
  • Sự trơn trượt

    スリップ, スライディング
  • Sự trưng bày

    てんじ - [展示], ちんれつ - [陳列], しゅっぴん - [出品], こじ - [誇示], プレゼンテーション, chắc hẳn là các cháu...
  • Sự trưng diện

    おめかし, mọi người trông diện thế!: わー。みんなおめかししてる!
  • Sự trưng dụng

    ちょうよう - [徴用] - [trƯng dỤng]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top