Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự trăn trở

n

しこう - [思考]

Xem thêm các từ khác

  • Sự trơ lì

    むしんけい - [無神経]
  • Sự trơ tráo

    なまいき - [生意気], しゃあしゃあ, こなまいき - [小生意気] - [tiỂu sinh Ý khÍ], こうがん - [厚顔], sự xấc xược hiện...
  • Sự trơ trẽn

    だいたん - [大胆], しゃあしゃあ, こうがん - [厚顔]
  • Sự trơ trụi

    はだか - [裸], ネイキッド
  • Sự trơn

    むじ - [無地], vải trơn: 無地布
  • Sự trơn láng

    つやつや - [艶々], mái tóc trơn bóng: つやつやした髪
  • Sự trơn mịn

    スムーズ
  • Sự trơn tru

    なめらか - [滑らか], えんかつ - [円滑] - [viÊn hoẠt]
  • Sự trơn trượt

    スリップ, スライディング
  • Sự trưng bày

    てんじ - [展示], ちんれつ - [陳列], しゅっぴん - [出品], こじ - [誇示], プレゼンテーション, chắc hẳn là các cháu...
  • Sự trưng diện

    おめかし, mọi người trông diện thế!: わー。みんなおめかししてる!
  • Sự trưng dụng

    ちょうよう - [徴用] - [trƯng dỤng]
  • Sự trưng thu tại gốc

    げんせんちょうしゅう - [源泉徴収] - [nguyÊn tuyỀn trƯng thu], khấu trừ phần đã khấu trừ tại nguồn (trưng thu tại gốc,...
  • Sự trưng thu đất đai

    とちしゅうよう - [土地収用] - [thỔ ĐỊa thu dỤng], thủ tục trưng thu đất đai: 土地収用手続き, thông báo trưng thu đất...
  • Sự trườn

    クリープ
  • Sự trường chinh

    ちょうせい - [長征] - [trƯỜng chinh]
  • Sự trường thọ

    ながいき - [長生き]
  • Sự trượt

    らくだい - [落第], スリップ, スライディング, すべり, スライド, スリップ, "làm sao mà mặt cô ấy trong thất thần thế?"...
  • Sự trượt băng nghệ thuật

    フィギュアスケーティング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top