- Từ điển Việt - Nhật
Tốc độ thấp
Kỹ thuật
ていそく - [低速]
ロースピード
Các từ tiếp theo
-
Tốc độ thấp nhất
ボトムギア -
Tốc độ thực hiện
じっこうそくど - [実行速度] -
Tốc độ tia chớp
でんこうせっか - [電光石火] - [ĐiỆn quang thẠch hỎa], tạo ra sự thay đổi nhờ tốc độ tia chớp: 電光石火のスピードで変化を生み出す,... -
Tốc độ tiết kiệm
エコノミカルスピード -
Tốc độ treo
サスペンションレート -
Tốc độ trung bình
アバレッジスピード, ミーディアムスピード, ちゅうかんそくど - [中間速度] -
Tốc độ trung gian
インタミーデッドスピード -
Tốc độ truy cập
アクセススピード -
Tốc độ truy cập chuẩn
ひょうじゅんアクセスそくど - [標準アクセス速度] -
Tốc độ truy xuất
アクセススピード
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
211 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemThe Universe
154 lượt xemBikes
729 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"