Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thị trường đen

n

ブラックマーケット

Xem thêm các từ khác

  • Thị trường đầu tư

    とうししじょう - [投資市場]
  • Thị trấn

    まち - [町], まち - [街], タウン, がいく - [街衢] - [nhai cÙ], thị trấn của chúng tôi rất nhỏ: 私たちの街衢はとても小さい
  • Thị trấn cổ

    じょうかまち - [城下町]
  • Thị trấn ma

    ゴーストタウン, được cứu thoát khỏi trị trấn ma nhờ ~: ~によってゴーストタウン化から救われる
  • Thị trấn và làng mạc

    ちょうそん - [町村] - [Đinh thÔn]
  • Thị tộc

    ばつぞく - [閥族] - [phiỆt tỘc], しぞく - [氏族], けいばつ - [閨閥] - [* phiỆt], chính trị thị tộc: 閨閥政治
  • Thịnh hành

    さかんな - [盛んな], さかん - [盛ん], はやる - [流行る], りゅうこう - [流行], りゅうこうする - [流行する], りゅうつう...
  • Thịnh nộ

    おこる - [怒る]
  • Thịnh và suy

    せいすい - [盛衰]
  • Thịnh vượng

    フォーチュン, こうりゅう - [興隆], さかる - [盛る], せいだい - [盛大], はんじょう - [繁盛する], りゅうせい - [隆盛],...
  • Thịnh ý

    こうい - [好意]
  • Thịt

    ミート, にく - [肉]
  • Thịt ba rọi

    ばらにく - [ばら肉]
  • Thịt bê

    こうしのにく - [子牛の肉], こうし - [小牛], こうし - [子牛], こうし - [仔牛] - [tỂ ngƯu], Đừng có mà ăn bê bao tử...
  • Thịt bò

    ビーフ, ぎゅうにく - [牛肉], thịt bò xá xíu: ~ シチュー, thịt bò bít tết: ~ ステーキ, tôi thích rượu và thịt...
  • Thịt bò muối

    コンビーフ
  • Thịt bò và thịt lợn trộn lẫn băm nhỏ

    あいびき - [合い挽き] - [hỢp vÃn]
  • Thịt băm

    ひきにく - [挽肉]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top