- Từ điển Việt - Nhật
Trưng bày mẫu
Kinh tế
みほんちんれつ - [見本陳列]
- Category: 対外貿易
Các từ tiếp theo
-
Trưng cầu
もとめる(いけんを) - [求める(意見を)], つのる - [募る], trưng cầu ý kiến: 意見を募る -
Trưng cầu ý kiến
いけんをもとめる - [意見を求める] -
Trưng diện
おしゃれ - [御洒落], おめかし, おめかしする, trưng diện để đi đự tiệc: パーティーへ行くのにおめかしする -
Trươn tru
すらすら -
Trương bạ
ちょうぼ - [帳簿] -
Trương lực
ちょうりょく - [張力] - [trƯƠng lỰc] -
Trương lực bề mặt
ひょうめんちょうりょく - [表面張力] -
Trương ra
はる - [張る] -
Trườn
はいまわる - [はい回る] -
Trường
がっこう - [学校], ぶ - [部], フィールド
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.820 lượt xemBikes
729 lượt xemThe City
26 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemAircraft
278 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemInsects
166 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"