- Từ điển Việt - Nhật
Xen-lu-lô-it
n
セルロイド
Các từ tiếp theo
-
Xen-ti-mét
センチメートル, センチ -
Xen kẽ
なかにはいる - [中に入る], こんにゅうする - [混入する], かわりばんこに - [代り番こに] - [ĐẠi phiÊn], インタレース,... -
Xen lẫn
こうごはいち - [交互配置] -
Xen ngang
わりこむ - [割り込む] -
Xen vào
はさむ - [挾む], かつどうにかんしょうする - [活動に干渉する], かいにゅう - [介入する], can thiệp vào (xen vào) việc... -
Xen vào chuyện của người khác
おせっかい - [お節介], những người họ hàng thích xen vào chuyện của người khác (tọc mạch): おせっかいな親戚, người... -
Xen vào chuyện người khác
おせっかい - [お節介] -
Xenluloit
セルロイド -
Xenon
キセノン -
Xeon
ゼノン, ジーオン
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Underwear and Sleepwear
269 lượt xemMath
2.092 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemAircraft
278 lượt xemAn Office
235 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"