Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Áp điệu

Động từ

(Từ cũ) như áp giải
"Tú bà tốc thẳng đến nơi, Hầm hầm áp điệu một hơi lại nhà." (TKiều)

Xem thêm các từ khác

  • Áp đảo

    Động từ dùng sức mạnh lấn át và dồn (đối phương) vào thế không thể trỗi dậy được nữa tấn công áp đảo đối...
  • Áp đặt

    Động từ đề ra và dùng sức ép bắt phải chấp nhận áp đặt chế độ bảo hộ
  • Át

    Động từ làm cho che lấp và đánh bạt đi bằng một tác động mạnh hơn mắng át đi \"Bà Phủ vội hỏi để át câu khiếm...
  • Át-mốt-phe

    Danh từ xem atmosphere
  • Át chủ bài

    Danh từ (Khẩu ngữ) con bài có giá trị cao nhất trong ván bài tú lơ khơ; thường dùng để chỉ người, vật có vai trò quyết...
  • Áy náy

    Động từ cảm thấy lo ngại, không yên lòng về điều đã không làm được như ý muốn áy náy vì không giúp được bạn \"Bà...
  • Âm binh

    Danh từ lính dưới âm phủ, theo quan niệm của người xưa.
  • Âm bản

    Danh từ ảnh, phim chụp hay quay trên đó những chỗ sáng ứng với những chỗ tối trong thực tế, và ngược lại; phân biệt...
  • Âm bội

    Danh từ âm phụ của một âm cơ bản do hiện tượng cộng hưởng tạo nên.
  • Âm chủ

    Danh từ bậc thứ nhất của một gam, đồng thời làm tên gọi cho gam ấy.
  • Âm cung

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) cung điện dưới âm phủ, nơi linh hồn người chết được đưa đến đó, theo mê tín. Đồng...
  • Âm công

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) như âm đức \"Một niềm vì nước, vì dân, Âm công cất một đồng cân đã già?\" (TKiều)
  • Âm cơ bản

    Danh từ thành phần có tần số thấp nhất của một sóng âm.
  • Âm cực dương hồi

    khí âm đã đến cùng cực thì khí dương trở lại, vận đen đến cùng cực thì sẽ lại đến vận đỏ \"Đời người đến...
  • Âm dương lịch

    Danh từ lịch tính thời gian theo sự chuyển động của Mặt Trăng xung quanh Trái Đất (tính tháng theo âm lịch), và cũng có...
  • Âm hưởng

    Danh từ (Ít dùng) tiếng vang. âm thanh, nói về mặt hiệu quả tác động đối với cảm xúc của con người âm hưởng của...
  • Âm học

    Danh từ ngành vật lí nghiên cứu về âm thanh.
  • Âm hồn

    Danh từ hồn người chết.
  • Âm hộ

    Danh từ bộ phận ngoài của cơ quan sinh dục nữ và thú giống cái, là cửa vào âm đạo. Đồng nghĩa : cửa mình
  • Âm khu

    Danh từ khu vực cao thấp của âm thanh có âm sắc khác nhau trong giọng nói, giọng hát, nhạc khí.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top