- Từ điển Việt - Việt
Áy náy
Động từ
cảm thấy lo ngại, không yên lòng về điều đã không làm được như ý muốn
- áy náy vì không giúp được bạn
- "Bà mẹ thấy Quỳ thơ thẩn, buồn rầu, cũng đâm áy náy." (ĐĐThu; 2)
Xem thêm các từ khác
-
Âm binh
Danh từ lính dưới âm phủ, theo quan niệm của người xưa. -
Âm bản
Danh từ ảnh, phim chụp hay quay trên đó những chỗ sáng ứng với những chỗ tối trong thực tế, và ngược lại; phân biệt... -
Âm bội
Danh từ âm phụ của một âm cơ bản do hiện tượng cộng hưởng tạo nên. -
Âm chủ
Danh từ bậc thứ nhất của một gam, đồng thời làm tên gọi cho gam ấy. -
Âm cung
Danh từ (Từ cũ, Văn chương) cung điện dưới âm phủ, nơi linh hồn người chết được đưa đến đó, theo mê tín. Đồng... -
Âm công
Danh từ (Từ cũ, Văn chương) như âm đức \"Một niềm vì nước, vì dân, Âm công cất một đồng cân đã già?\" (TKiều) -
Âm cơ bản
Danh từ thành phần có tần số thấp nhất của một sóng âm. -
Âm cực dương hồi
khí âm đã đến cùng cực thì khí dương trở lại, vận đen đến cùng cực thì sẽ lại đến vận đỏ \"Đời người đến... -
Âm dương lịch
Danh từ lịch tính thời gian theo sự chuyển động của Mặt Trăng xung quanh Trái Đất (tính tháng theo âm lịch), và cũng có... -
Âm hưởng
Danh từ (Ít dùng) tiếng vang. âm thanh, nói về mặt hiệu quả tác động đối với cảm xúc của con người âm hưởng của... -
Âm học
Danh từ ngành vật lí nghiên cứu về âm thanh. -
Âm hồn
Danh từ hồn người chết. -
Âm hộ
Danh từ bộ phận ngoài của cơ quan sinh dục nữ và thú giống cái, là cửa vào âm đạo. Đồng nghĩa : cửa mình -
Âm khu
Danh từ khu vực cao thấp của âm thanh có âm sắc khác nhau trong giọng nói, giọng hát, nhạc khí. -
Âm khí
Danh từ (Ít dùng) khí lạnh lẽo, thường là ở nơi có mồ mả hay có người chết. -
Âm luật
Danh từ quy tắc tổ chức âm thanh và sử dụng nhịp điệu trong âm nhạc, thơ ca. -
Âm lượng
Danh từ số đo cường độ của cảm giác mà âm thanh gây ra trên tai người; độ lớn của âm. -
Âm lịch
Danh từ lịch tính thời gian theo sự chuyển động của Mặt Trăng xung quanh Trái Đất, lấy thời gian Mặt Trăng đi hết một... -
Âm mưu
Mục lục 1 Danh từ 1.1 mưu kế ngầm (làm việc xấu, việc phi nghĩa) 2 Động từ 2.1 có âm mưu Danh từ mưu kế ngầm (làm việc... -
Âm nang
Danh từ bọc chứa hai tinh hoàn. Đồng nghĩa : bìu dái
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.