Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Âm bản

Danh từ

ảnh, phim chụp hay quay trên đó những chỗ sáng ứng với những chỗ tối trong thực tế, và ngược lại; phân biệt với dương bản.

Xem thêm các từ khác

  • Âm bội

    Danh từ âm phụ của một âm cơ bản do hiện tượng cộng hưởng tạo nên.
  • Âm chủ

    Danh từ bậc thứ nhất của một gam, đồng thời làm tên gọi cho gam ấy.
  • Âm cung

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) cung điện dưới âm phủ, nơi linh hồn người chết được đưa đến đó, theo mê tín. Đồng...
  • Âm công

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) như âm đức \"Một niềm vì nước, vì dân, Âm công cất một đồng cân đã già?\" (TKiều)
  • Âm cơ bản

    Danh từ thành phần có tần số thấp nhất của một sóng âm.
  • Âm cực dương hồi

    khí âm đã đến cùng cực thì khí dương trở lại, vận đen đến cùng cực thì sẽ lại đến vận đỏ \"Đời người đến...
  • Âm dương lịch

    Danh từ lịch tính thời gian theo sự chuyển động của Mặt Trăng xung quanh Trái Đất (tính tháng theo âm lịch), và cũng có...
  • Âm hưởng

    Danh từ (Ít dùng) tiếng vang. âm thanh, nói về mặt hiệu quả tác động đối với cảm xúc của con người âm hưởng của...
  • Âm học

    Danh từ ngành vật lí nghiên cứu về âm thanh.
  • Âm hồn

    Danh từ hồn người chết.
  • Âm hộ

    Danh từ bộ phận ngoài của cơ quan sinh dục nữ và thú giống cái, là cửa vào âm đạo. Đồng nghĩa : cửa mình
  • Âm khu

    Danh từ khu vực cao thấp của âm thanh có âm sắc khác nhau trong giọng nói, giọng hát, nhạc khí.
  • Âm khí

    Danh từ (Ít dùng) khí lạnh lẽo, thường là ở nơi có mồ mả hay có người chết.
  • Âm luật

    Danh từ quy tắc tổ chức âm thanh và sử dụng nhịp điệu trong âm nhạc, thơ ca.
  • Âm lượng

    Danh từ số đo cường độ của cảm giác mà âm thanh gây ra trên tai người; độ lớn của âm.
  • Âm lịch

    Danh từ lịch tính thời gian theo sự chuyển động của Mặt Trăng xung quanh Trái Đất, lấy thời gian Mặt Trăng đi hết một...
  • Âm mưu

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 mưu kế ngầm (làm việc xấu, việc phi nghĩa) 2 Động từ 2.1 có âm mưu Danh từ mưu kế ngầm (làm việc...
  • Âm nang

    Danh từ bọc chứa hai tinh hoàn. Đồng nghĩa : bìu dái
  • Âm nhạc

    Danh từ nghệ thuật dùng những hình thức tổ hợp âm thanh nhất định diễn đạt tư tưởng và tình cảm người sành âm nhạc...
  • Âm phủ

    Danh từ cõi âm, thế giới của linh hồn người chết, theo tín ngưỡng dân gian tiền âm phủ \"Vua Ngô băm sáu tán vàng, Chết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top