Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Âm hưởng

Danh từ

(Ít dùng) tiếng vang.
âm thanh, nói về mặt hiệu quả tác động đối với cảm xúc của con người
âm hưởng của đàn bầu
âm hưởng của bài thơ

Xem thêm các từ khác

  • Âm học

    Danh từ ngành vật lí nghiên cứu về âm thanh.
  • Âm hồn

    Danh từ hồn người chết.
  • Âm hộ

    Danh từ bộ phận ngoài của cơ quan sinh dục nữ và thú giống cái, là cửa vào âm đạo. Đồng nghĩa : cửa mình
  • Âm khu

    Danh từ khu vực cao thấp của âm thanh có âm sắc khác nhau trong giọng nói, giọng hát, nhạc khí.
  • Âm khí

    Danh từ (Ít dùng) khí lạnh lẽo, thường là ở nơi có mồ mả hay có người chết.
  • Âm luật

    Danh từ quy tắc tổ chức âm thanh và sử dụng nhịp điệu trong âm nhạc, thơ ca.
  • Âm lượng

    Danh từ số đo cường độ của cảm giác mà âm thanh gây ra trên tai người; độ lớn của âm.
  • Âm lịch

    Danh từ lịch tính thời gian theo sự chuyển động của Mặt Trăng xung quanh Trái Đất, lấy thời gian Mặt Trăng đi hết một...
  • Âm mưu

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 mưu kế ngầm (làm việc xấu, việc phi nghĩa) 2 Động từ 2.1 có âm mưu Danh từ mưu kế ngầm (làm việc...
  • Âm nang

    Danh từ bọc chứa hai tinh hoàn. Đồng nghĩa : bìu dái
  • Âm nhạc

    Danh từ nghệ thuật dùng những hình thức tổ hợp âm thanh nhất định diễn đạt tư tưởng và tình cảm người sành âm nhạc...
  • Âm phủ

    Danh từ cõi âm, thế giới của linh hồn người chết, theo tín ngưỡng dân gian tiền âm phủ \"Vua Ngô băm sáu tán vàng, Chết...
  • Âm sắc

    Danh từ đặc trưng của âm, làm phân biệt các âm cùng cao độ và cường độ.
  • Âm thanh

    Danh từ âm (nói khái quát) chuỗi âm thanh xô bồ tốc độ âm thanh \"Nó lắng nghe những âm thanh dội lại từ phía trước mặt.\"...
  • Âm thoa

    Danh từ thanh kim loại dễ rung, hình chữ U, khi gõ phát ra một âm đơn có tần số nhất định, thường dùng để lấy âm chuẩn.
  • Âm thầm

    Tính từ lặng lẽ trong hoạt động, không tỏ ra cho người khác biết âm thầm hi sinh đau khổ âm thầm \"Trong cung quế âm thầm...
  • Âm ti

    Danh từ như âm phủ .
  • Âm tiết

    Danh từ đơn vị phát âm tự nhiên nhỏ nhất trong ngôn ngữ \' sạch sành sanh\' là từ láy có ba âm tiết
  • Âm ty

    Danh từ xem âm ti
  • Âm tính

    Tính từ (kết quả xét nghiệm) không thấy có mầm bệnh đối với một số bệnh nào đó, hoặc không thấy có phản ứng đối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top