Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Âm lịch

Danh từ

lịch tính thời gian theo sự chuyển động của Mặt Trăng xung quanh Trái Đất, lấy thời gian Mặt Trăng đi hết một vòng (29 ngày 12 giờ 44 phút) làm một tháng, tháng thiếu 29 ngày, tháng đủ 30 ngày, ngày không trăng làm ngày đầu tháng, ngày trăng tròn làm ngày giữa tháng
một tháng âm lịch có 29 hoặc 30 ngày
tên gọi thông thường của âm dương lịch dùng phổ biến trước đây và ngày nay còn dùng trong dân gian
Tết âm lịch

Xem thêm các từ khác

  • Âm mưu

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 mưu kế ngầm (làm việc xấu, việc phi nghĩa) 2 Động từ 2.1 có âm mưu Danh từ mưu kế ngầm (làm việc...
  • Âm nang

    Danh từ bọc chứa hai tinh hoàn. Đồng nghĩa : bìu dái
  • Âm nhạc

    Danh từ nghệ thuật dùng những hình thức tổ hợp âm thanh nhất định diễn đạt tư tưởng và tình cảm người sành âm nhạc...
  • Âm phủ

    Danh từ cõi âm, thế giới của linh hồn người chết, theo tín ngưỡng dân gian tiền âm phủ \"Vua Ngô băm sáu tán vàng, Chết...
  • Âm sắc

    Danh từ đặc trưng của âm, làm phân biệt các âm cùng cao độ và cường độ.
  • Âm thanh

    Danh từ âm (nói khái quát) chuỗi âm thanh xô bồ tốc độ âm thanh \"Nó lắng nghe những âm thanh dội lại từ phía trước mặt.\"...
  • Âm thoa

    Danh từ thanh kim loại dễ rung, hình chữ U, khi gõ phát ra một âm đơn có tần số nhất định, thường dùng để lấy âm chuẩn.
  • Âm thầm

    Tính từ lặng lẽ trong hoạt động, không tỏ ra cho người khác biết âm thầm hi sinh đau khổ âm thầm \"Trong cung quế âm thầm...
  • Âm ti

    Danh từ như âm phủ .
  • Âm tiết

    Danh từ đơn vị phát âm tự nhiên nhỏ nhất trong ngôn ngữ \' sạch sành sanh\' là từ láy có ba âm tiết
  • Âm ty

    Danh từ xem âm ti
  • Âm tính

    Tính từ (kết quả xét nghiệm) không thấy có mầm bệnh đối với một số bệnh nào đó, hoặc không thấy có phản ứng đối...
  • Âm tần

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tần số âm thanh 2 Tính từ 2.1 có tần số cỡ tần số âm thanh. Danh từ tần số âm thanh phần khuếch...
  • Âm tố

    Danh từ đơn vị ngữ âm nhỏ nhất.
  • Âm u

    Tính từ (khung cảnh) thiếu ánh sáng tự nhiên, gây một cảm giác nặng nề rừng núi âm u bầu trời âm u Đồng nghĩa : ảm...
  • Âm vang

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (âm thanh) vang và ngân xa 2 Danh từ 2.1 (Ít dùng) âm thanh còn vọng lại Động từ (âm thanh) vang và...
  • Âm vật

    Danh từ bộ phận nằm ở phía trên lỗ tiểu và âm hộ, có tính nhạy cảm cao.
  • Âm vị

    Danh từ đơn vị ngữ âm nhỏ nhất có tác dụng khu biệt vỏ âm thanh của từ hoặc hình vị, và do đó có chức năng phân...
  • Âm vị học

    Danh từ môn học nghiên cứu hệ thống âm vị của ngôn ngữ.
  • Âm vực

    Danh từ phạm vi giữa âm thấp nhất và âm cao nhất mà một nhạc khí, hoặc tiếng nói, giọng hát có thể phát ra.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top