Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Đồng ca

Mục lục

Động từ

(nhiều người) cùng hát chung một bài, một bè hay nhiều bè
hát đồng ca
tất cả đồng ca một bài

Danh từ

nhóm diễn viên hát dùng tiếng đế để hỗ trợ cho diễn viên chính trong kịch hát
dàn đồng ca

Xem thêm các từ khác

  • Đồng cam cộng khổ

    vui sướng cùng hưởng, cực khổ cùng chịu (trong mọi hoàn cảnh đều có nhau).
  • Đồng canh

    Tính từ (Ít dùng) như đồng niên .
  • Đồng chua nước mặn

    nơi đất xấu vùng ven biển, khó trồng trọt, cày cấy. Đồng nghĩa : nước mặn đồng chua
  • Đồng chất

    Tính từ như đồng tính môi trường đồng chất
  • Đồng cân

    Danh từ đơn vị cũ đo khối lượng, bằng 1/10 lạng, tức khoảng 3,78 gram chiếc nhẫn vàng hai đồng cân Đồng nghĩa : chỉ,...
  • Đồng cô

    Danh từ người ngồi đồng để cho hồn người chết nhập vào, theo mê tín.
  • Đồng cảm

    Động từ cùng có chung một mối cảm xúc, cảm nghĩ cùng cảnh ngộ nên dễ đồng cảm chia sẻ bằng thái độ đồng cảm
  • Đồng cốt

    Danh từ người làm nghề đồng bóng, như ông đồng, bà cốt (nói khái quát).
  • Đồng dao

    Danh từ lời hát dân gian truyền miệng của trẻ em, thường kèm một trò chơi nhất định bài đồng dao
  • Đồng diễn

    Động từ cùng biểu diễn tập thể một tiết mục, thường là thể dục thể thao.
  • Đồng dạng

    Tính từ có cùng một dạng như nhau hai tam giác đồng dạng
  • Đồng dục

    Tính từ (Ít dùng) như đồng tính quan hệ đồng dục
  • Đồng hao

    Tính từ cùng làm rể một gia đình anh em đồng hao
  • Đồng hoá

    Động từ làm thay đổi bản chất cho giống như của mình chính sách đồng hoá từ mượn đã được đồng hoá (quá trình)...
  • Đồng hun

    Danh từ đồng được hun sạm đi, trông như đồng đen nước da màu đồng hun
  • Đồng huyết

    Tính từ cùng có chung dòng máu về phía bố tránh tình trạng đồng huyết khi nhân giống đàn gia súc
  • Đồng hành

    Động từ cùng đi đường với nhau người đồng hành
  • Đồng hương

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 cùng một quê (nhưng đều đang ở xa) 2 Danh từ 2.1 người cùng quê hương Tính từ cùng một quê (nhưng...
  • Đồng học

    Động từ cùng học một thầy, một khoá hoặc một trường bạn đồng học
  • Đồng hồ

    Danh từ dụng cụ đo thời gian dựa trên các hiện tượng tuần hoàn đồng hồ đeo tay đứng đợi suốt mấy tiếng đồng hồ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top