Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Đa dạng

Tính từ

nhiều vẻ, nhiều dạng biểu hiện khác nhau
hàng hoá rất đa dạng
phát triển đa dạng các hình thức du lịch

Xem thêm các từ khác

  • Đa dạng hoá

    Động từ làm cho trở nên đa dạng đa dạng hoá sản phẩm thực hiện đa dạng hoá các loại hình giáo dục
  • Đa dạng sinh học

    tính phong phú, đa dạng về nguồn gen, về giống loài sinh vật trong tự nhiên.
  • Đa dụng

    Tính từ có nhiều công dụng, nhiều tác dụng khác nhau dụng cụ nấu bếp đa dụng
  • Đa giác

    Danh từ hình do một đường gấp khúc khép kín tạo thành đa giác lồi đa giác đều
  • Đa hệ

    Tính từ có thể hoạt động được với nhiều hệ thống khác nhau đầu video đa hệ phần mềm đa hệ
  • Đa khoa

    Tính từ có nhiều khoa, có thể khám, điều trị được nhiều bệnh bệnh viện đa khoa bác sĩ đa khoa
  • Đa luồng

    Tính từ có thể thực hiện được nhiều việc khác nhau cùng một lúc trong một ứng dụng; đa nhiệm trong một ứng dụng hệ...
  • Đa mang

    Động từ tự vương vào cái khiến phải bận lòng nhiều, khó dứt ra được trót đa mang thì phải đèo bòng \"Bỗng đâu rút...
  • Đa mưu

    Tính từ lắm mưu kế (để ứng phó) người đa mưu
  • Đa mưu túc kế

    (Từ cũ, Ít dùng) lắm mưu nhiều kế (để ứng phó).
  • Đa mưu túc trí

    lắm mưu kế và đủ tài trí (để ứng phó với tình hình hoặc để thực hiện việc gì).
  • Đa nghi

    Tính từ hay nghi ngờ tính hay đa nghi
  • Đa nghĩa

    Tính từ (đơn vị ngôn ngữ) có nhiều nghĩa từ đa nghĩa
  • Đa nguyên

    thuộc về thuyết đa nguyên.. (xã hội) có nhiều dân tộc, nhiều tôn giáo, hoặc nhiều quan điểm, nhiều đảng phái chính trị...
  • Đa nguyên luận

    Danh từ xem thuyết đa nguyên
  • Đa ngôn

    (nói) nhiều lời và quá mức cần thiết người đàn bà đa ngôn
  • Đa ngôn đa quá

    (Từ cũ) nói nhiều thì sai nhiều (hàm ý khuyên không nên lắm lời) đa ngôn đa quá, rước vạ vào thân (tng)
  • Đa ngữ

    Tính từ (sử dụng) nhiều ngôn ngữ; phân biệt với đơn ngữ, song ngữ một quốc gia đa ngữ từ điển đa ngữ
  • Đa nhiệm

    Danh từ khả năng của máy tính cho phép thực hiện xen kẽ hai hoặc nhiều nhiệm vụ cùng một lúc trên cơ sở phân phối thời...
  • Đa năng

    Tính từ có nhiều chức năng khác nhau, có thể làm được nhiều việc khác nhau máy tính đa năng một kĩ sư đa năng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top