Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Đa phương tiện

Tính từ

sử dụng nhiều phương tiện truyền tải thông tin trong một ứng dụng
thiết bị đa phương tiện
phần mềm đa phương tiện

Xem thêm các từ khác

  • Đa phần

    Danh từ (Khẩu ngữ) phần nhiều, phần lớn số người đến dự đa phần là sinh viên
  • Đa sầu

    Tính từ hay sầu muộn người đa sầu
  • Đa sầu đa cảm

    Tính từ đa sầu và đa cảm (nói gộp).
  • Đa số

    Danh từ số lượng chiếm một phần tương đối lớn trong một tập hợp, thường là tập hợp người đa số người dân ở...
  • Đa số tuyệt đối

    Danh từ số lượng (phiếu bầu cử hoặc biểu quyết về một phía nào đó) đạt quá một nửa tổng số phiếu; phân biệt...
  • Đa số tương đối

    Danh từ số lượng (phiếu bầu cử hoặc biểu quyết về một phía nào đó) nhiều hơn cả, tuy không đạt quá một nửa tổng...
  • Đa số áp đảo

    Danh từ phần đa số lớn gấp nhiều lần phần thiểu số (nói trong trường hợp có sự đối lập gay gắt) số người ủng...
  • Đa sự

    Tính từ lắm chuyện, hay làm rắc rối, phiền phức, cả những việc không có quan hệ đến mình ôi dào, chỉ đa sự, chuyện...
  • Đa thê

    Tính từ có nhiều vợ (một hình thái hôn nhân gia đình trong đó người đàn ông có quyền đồng thời lấy nhiều vợ).
  • Đa thần

    Tính từ (tôn giáo) có thờ nhiều thần; trái với độc thần.
  • Đa thần giáo

    Danh từ tôn giáo thờ nhiều thần; trái với nhất thần giáo.
  • Đa thần luận

    Danh từ xem thuyết đa thần
  • Đa thức

    Danh từ biểu thức đại số gồm nhiều đơn thức nối với nhau bằng các dấu cộng hoặc trừ đa thức bậc ba
  • Đa tiết

    Tính từ (từ) có nhiều âm tiết \' công nghiệp hoá là một từ đa tiết Đồng nghĩa : đa âm (ngôn ngữ) có phần lớn từ...
  • Đa truân

    Tính từ (Văn chương, Ít dùng) hay gặp những gian nan, vất vả trên đường đời hồng nhan đa truân
  • Đa tài

    Tính từ có tài trong nhiều lĩnh vực một nghệ sĩ đa tài
  • Đa tình

    Tính từ có nhiều tình cảm, dễ nảy sinh quan hệ tình cảm (thường là về yêu đương) khách đa tình đôi mắt đa tình
  • Đa túc

    Danh từ động vật chân đốt có thân dài gồm nhiều đốt, mỗi đốt mang một hay hai đôi chân rết, cuốn chiếu là những...
  • Đa tư lự

    Tính từ hay nghĩ ngợi, lo lắng nhiều vẻ mặt đa tư lự Đồng nghĩa : đa tư đa lự
  • Đa tư đa lự

    Tính từ như đa tư lự .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top