Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Điều khiển

Động từ

làm cho quá trình hoạt động diễn ra đúng quy luật, quy tắc
điều khiển cuộc họp
trọng tài chính điều khiển trận đấu

Xem thêm các từ khác

  • Điều khiển học

    Danh từ khoa học nghiên cứu những quy luật tổng quát của các quá trình thu nhận, lưu trữ, truyền dẫn, xử lí và sử dụng...
  • Điều khiển từ xa

    Mục lục 1 Động từ 1.1 truyền tự động từ xa các lệnh và truyền tự động theo hướng ngược lại các tin về tình trạng...
  • Điều khoản

    Danh từ điểm, khoản trình bày trong văn bản có tính chất pháp luật để diễn đạt rõ ràng, cụ thể hơn nội dung được...
  • Điều kinh

    Động từ có tác dụng điều hoà kinh nguyệt thuốc điều kinh
  • Điều kiện

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cái cần phải có để cho một cái khác có thể có hoặc có thể xảy ra 1.2 điều nêu ra như một đòi...
  • Điều kiện cần

    Danh từ điều kiện mà nếu nó không thoả mãn thì điều khẳng định đã cho chắc chắn là không đúng đó là điều kiện...
  • Điều kiện đủ

    Danh từ điều kiện mà từ đó có thể suy ra điều khẳng định đã cho điều kiện cần và điều kiện đủ
  • Điều luật

    Danh từ điều khoản trong một văn bản pháp luật đánh dấu các điều luật có liên quan
  • Điều lệ

    Danh từ văn bản ghi những điều khoản quy định mục đích, nguyên tắc cơ bản về tổ chức và hoạt động của một đoàn...
  • Điều lệnh

    Danh từ những điều quy định có tính chất pháp quy về phương pháp chiến đấu và về sinh hoạt của các quân nhân và các...
  • Điều nghiên

    Động từ điều tra và nghiên cứu (nói gộp) điều nghiên các tình tiết phạm tội
  • Điều nặng tiếng nhẹ

    (Khẩu ngữ) những lời trách móc, chì chiết (nói khái quát).
  • Điều nọ tiếng kia

    (Khẩu ngữ) như điều ra tiếng vào .
  • Điều ong tiếng ve

    (Khẩu ngữ) những lời bàn tán chê bai, thường không có căn cứ hoặc quá đáng, gây khó chịu. Đồng nghĩa : lời ong tiếng...
  • Điều phối

    Mục lục 1 Động từ 1.1 điều động và phân phối (nói gộp) 2 Động từ 2.1 theo dõi và điều khiển tác nghiệp nhằm bảo...
  • Điều phối viên

    Danh từ người phụ trách việc điều phối điều phối viên Liên Hợp Quốc
  • Điều qua tiếng lại

    (Khẩu ngữ) những lời cãi qua cãi lại, không dứt, không ai chịu ai. Đồng nghĩa : lời qua tiếng lại
  • Điều ra tiếng vào

    (Khẩu ngữ) những điều chê bai, thường không có căn cứ hoặc quá đáng, nhưng được lặp đi lặp lại hoặc xì xào trong...
  • Điều tiếng

    Danh từ những lời bàn tán về những chuyện cho là không hay, không tốt của người nào đó tránh điều tiếng có điều tiếng...
  • Điều tiết

    Mục lục 1 Động từ 1.1 làm cho công việc, kế hoạch, v.v. được hợp lí, không có tình trạng chênh lệch hoặc mất cân đối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top