Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Điệu này thì

(Khẩu ngữ)

xem điệu này

:điệu này thì chẳng mấy chốc mà phá sản!

Xem thêm các từ khác

  • Điệu đà

    Tính từ (Khẩu ngữ) như điệu đàng ăn mặc điệu đà mái tóc tỉa rất điệu đà
  • Điệu đàng

    Tính từ (Khẩu ngữ) có dáng vẻ trông rất điệu ăn nói rất điệu đàng Đồng nghĩa : điệu đà
  • Đo

    Mục lục 1 Động từ 1.1 xác định độ lớn của một đại lượng bằng cách so sánh với một đại lượng cùng loại được...
  • Đo bò làm chuồng

    ví việc tính toán quá cẩn thận một cách không cần thiết trước khi bắt tay làm việc gì.
  • Đo lường

    Động từ đo (nói khái quát) dụng cụ đo lường đơn vị đo lường
  • Đo ván

    Động từ bị đánh ngã trên sàn khi đấu võ hạ đo ván đối thủ Đồng nghĩa : nốc ao (Khẩu ngữ) bị thua, bị thất bại...
  • Đo đạc

    Động từ đo và tính toán (nói khái quát) đo đạc ruộng đất
  • Đo đắn

    Động từ (Ít dùng) như đắn đo \"Ai ơi, trẻ mãi ru mà!, Càng đo đắn lắm càng già mất duyên.\" (Cdao)
  • Đo đếm

    Động từ xác định xem số lượng là bao nhiêu (nói khái quát) đo đếm thời gian tình yêu không thể đo đếm
  • Đo đỏ

    Tính từ có màu hơi đỏ.
  • Đoan

    Động từ (Từ cũ, Ít dùng) như cam đoan \"(...) anh có dám đoan với tôi là sự báo cáo của anh nãy giờ đã thiệt chắc chưa?\"...
  • Đoan Dương

    Danh từ (Ít dùng) như Đoan Ngọ .
  • Đoan Ngũ

    Danh từ (Ít dùng) như Đoan Ngọ .
  • Đoan Ngọ

    Danh từ tết mồng năm tháng năm âm lịch. Đồng nghĩa : Đoan Dương, Đoan Ngũ
  • Đoan chính

    Tính từ (Từ cũ) đứng đắn, ngay thẳng (chỉ nói về phụ nữ) người phụ nữ đoan chính Đồng nghĩa : đoan trinh
  • Đoan trang

    Tính từ đứng đắn và nghiêm trang (chỉ nói về phụ nữ) tính tình đoan trang, thuỳ mị
  • Đoan trinh

    Tính từ (Từ cũ, Văn chương) đứng đắn và trinh tiết người phụ nữ đoan trinh Đồng nghĩa : đoan chính
  • Đom đóm

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 bọ cánh cứng, ở bụng phát ra ánh sáng lập loè, hoạt động về đêm. 2 Danh từ 2.1 hiện tượng cảm...
  • Đom đóm tranh đèn

    ví kẻ tài hèn, sức mọn lại đi tranh khôn với người tài giỏi.
  • Đon

    Danh từ bó nhỏ được buộc gọn lại đon mạ đon lá mía
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top