Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ưa

Động từ

có cảm tình, dễ bằng lòng chấp nhận do thấy phù hợp với mình
trẻ con ưa nịnh
xấu tính nên chẳng ai ưa
nhẹ không ưa, ưa nặng
Đồng nghĩa: thích
hợp với điều kiện nào đó
da mặt không ưa phấn
gạo ưa nước

Xem thêm các từ khác

  • Ưng

    Danh từ: chim lớn, chân cao, cánh dài, ăn thịt, thường nuôi làm chim săn, Động...
  • Ưng ức

    Động từ: cảm thấy hơi ức, nghe xong thấy ưng ức
  • Ưng ửng

    Tính từ: hơi đỏ hồng lên, má ưng ửng hồng
  • Ưu tư

    Động từ: lo nghĩ sâu sắc, kín đáo, nét mặt ưu tư, lòng nặng trĩu ưu tư, Đồng nghĩa : tư...
  • Ươn

    Tính từ: (tôm, cá) không còn tươi nữa, đã chớm có mùi hôi, (trẻ con) không được khoẻ, hơi...
  • Ương

    Động từ: (từ cũ), (ươm cây giống)., làm cho trứng cá nở hoặc nuôi cá bột thành cá con để...
  • Ước chừng

    Động từ: ước vào khoảng, đại khái, không thật chính xác, từ đây đến đó ước chừng mươi...
  • Ướm

    Động từ: đặt thử vào để xem có vừa, có hợp không, nói xa xôi để thử thăm dò ý kiến...
  • Ướt đẫm

    Tính từ: ướt nhiều và đều khắp, áo ướt đẫm mồ hôi, cỏ cây ướt đẫm sương đêm, Đồng...
  • Ườn

    (nằm) ở tư thế duỗi dài người ra (vì lười biếng), nằm ườn cả ngày, sáng bảnh ra rồi còn ườn xác ra đấy!
  • Ưỡn

    Động từ: làm cho ngực hay bụng nhô ra phía trước bằng cách hơi ngửa người về đằng sau,...
  • Ưỡn à ưỡn ẹo

    Tính từ: như ưỡn a ưỡn ẹo .
  • Ưỡn ẹo

    Tính từ: từ gợi tả dáng đi uốn éo, cố làm ra vẻ mềm mại, duyên dáng, nhưng thiếu tự nhiên,...
  • từ biểu thị ý kính trọng hoặc thân mật khi nói chuyện với ai, cháu chào bà ạ!, thôi chị ạ, nghĩ làm gì cho thêm mệt!
  • Danh từ: (từ cũ) người con gái, (khẩu ngữ) từ dùng để chỉ người phụ nữ nào đó với ý...
  • Ải

    Danh từ: nơi hiểm trở ở biên giới hoặc trên đường tiến vào một nước, bước thử thách...
  • Ải quan

    Danh từ: (từ cũ) như quan ải .
  • Ảng

    Danh từ: đồ dùng đựng nước thời trước, làm bằng đất nung, miệng rộng, thân thấp, thường...
  • Ảnh

    Danh từ: hình người, vật, phong cảnh thu được bằng khí cụ quang học (như máy ảnh, camera, v.v.),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top