Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bóp mồm bóp miệng

như bóp miệng (nhưng mức độ cao hơn).

Xem thêm các từ khác

  • Bóp nghẹt

    Động từ không để cho phát triển, nhằm dần dần thủ tiêu bóp nghẹt quyền tự do dân chủ
  • Bóp nặn

    Động từ (kẻ có quyền, có chức) bòn rút, vơ vét đến cùng kiệt đe doạ để bóp nặn, vơ vét
  • Bóp trán

    Động từ cố sức suy tính một cách vất vả bóp trán suy nghĩ Đồng nghĩa : bóp óc
  • Bóp óc

    Động từ như bóp trán .
  • Bót

    Danh từ ống nhỏ thường bằng nhựa, xương hay ngà, để cắm điếu thuốc lá vào hút. Danh từ xem bốt : bót gác
  • Bô-bin

    Danh từ xem bobbin
  • Bô lão

    Danh từ người già cả, người cao tuổi (nói khái quát; hàm ý coi trọng) các bô lão trong làng Đồng nghĩa : cố lão
  • Bô lô ba la

    Tính từ (Khẩu ngữ) hay nói và nói nhiều một cách vô ý thức thằng bé cứ bô lô ba la cả ngày
  • Bô đê

    Động từ làm cho mép vải trở thành có những đường cong đều có tính chất trang trí bô đê cổ áo gấu quần xa tanh có...
  • Bôi bác

    Động từ làm dối, làm qua loa cho gọi là có làm ăn bôi bác (Khẩu ngữ) nêu cái xấu của người khác ra cho mọi người thấy,...
  • Bôi gio trát trấu

    (Phương ngữ) xem bôi tro trát trấu
  • Bôi nhọ

    Động từ làm cho xấu xa, nhơ nhuốc bôi nhọ uy tín bôi nhọ lịch sử
  • Bôi tro trát trấu

    ví hành vi làm nhục, làm mất thể diện (của người thân) bằng việc làm xấu xa của mình \"(…) mày rước đứa con gái ở...
  • Bôi tro trét trấu

    (Phương ngữ) xem bôi tro trát trấu
  • Bôi trơn

    Động từ cho chất trơn, nhờn vào giữa hai mặt cọ xát với nhau trong máy để máy chạy dễ dàng hơn và giảm bớt các hiện...
  • Bôi đen

    Động từ mô tả hoặc trình bày một cách méo mó cho xấu xí đi nhằm hạ thấp giá trị bôi đen sự thật tung tin xấu để...
  • Bôm bốp

    Tính từ từ mô phỏng âm thanh đều và to, phát ra liên tiếp do hơi bị nén bật ra vỗ tay bôm bốp \"Người ta vỗ tay hoặc...
  • Bôn ba

    Động từ đi đây đi đó, chịu nhiều gian lao, vất vả (để lo liệu công việc) bôn ba nơi xứ người cuộc sống bôn ba
  • Bôn sê vích

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 người đảng viên Đảng cộng sản Nga, người cộng sản theo chủ nghĩa bôn sê vích. 2 Tính từ 2.1 theo...
  • Bông bụt

    Danh từ (Phương ngữ) râm bụt hàng rào bông bụt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top