Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bơi nhái

Động từ

(Phương ngữ) như bơi ếch.

Xem thêm các từ khác

  • Bơi sải

    Động từ bơi theo kiểu hai tay luân phiên gạt nước rồi vung trên không (trông tựa như đo sải).
  • Bơi trải

    Động từ đua thuyền theo kiểu truyền thống (một trò chơi dân gian cổ truyền) mở hội thi bơi trải
  • Bơi ếch

    Động từ bơi theo kiểu tay và chân đồng thời co duỗi đều đặn (trông tựa như ếch bơi). Đồng nghĩa : bơi nhái
  • Bơm chân không

    Danh từ dụng cụ dùng để rút khí, tạo ra chân không trong một bình kín.
  • Bưng biền

    Danh từ vùng có bưng, có biền; thường dùng để chỉ vùng căn cứ kháng chiến ở Nam Bộ thời chống Pháp, chống Mĩ.
  • Bưng bê

    Động từ (Khẩu ngữ) bưng đến tận nơi để phục vụ khách ăn uống (nói khái quát).
  • Bưng bít

    Động từ (Ít dùng) che bịt kín, làm cho ngăn cách hẳn với bên ngoài tường cao bưng bít xung quanh giấu giếm, giữ kín không...
  • Bưng kín miệng bình

    ví hành động giấu giếm khuyết điểm của mình, không để hở ra, để lộ ra \"Ai ơi chớ vội khoe mình, Dễ mà bưng kín...
  • Bưng tai giả điếc

    như giả câm giả điếc \"Lời trung khêu ruột gian thần, Bưng tai giả điếc, nổi gân bất bình.\" (NĐM)
  • Bưu chánh

    Danh từ (Từ cũ, Phương ngữ) xem bưu chính
  • Bưu chính

    Danh từ bộ phận thuộc ngành bưu điện, đảm nhiệm việc chuyển thư từ, báo chí, bưu phẩm, bưu kiện.
  • Bưu cục

    Danh từ cơ sở hoạt động và giao dịch của bưu điện.
  • Bưu gửi

    Danh từ thư từ, bưu kiện nói chung được chuyển qua đường bưu điện.
  • Bưu kiện

    Danh từ kiện hàng gửi qua bưu điện giấy báo nhận bưu kiện
  • Bưu phí

    Danh từ tiền phải trả cho việc gửi qua bưu điện.
  • Bưu phẩm

    Danh từ thư, công văn, báo chí hoặc gói nhỏ gửi qua bưu điện, nói chung.
  • Bưu thiếp

    Danh từ thiếp dùng để gửi qua bưu điện gửi bưu thiếp chúc mừng năm mới
  • Bưu tá

    Danh từ nhân viên bưu điện làm nhiệm vụ đưa thư từ, báo chí đến tay người nhận.
  • Bưu điện

    Danh từ phương thức thông tin, liên lạc bằng thư từ, điện báo, điện thoại, v.v. do một cơ quan chuyên môn đảm nhiệm nghiệp...
  • Bưu ảnh

    Danh từ bưu thiếp có in tranh ảnh.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top