Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bợt

Mục lục

Tính từ

sờn, mòn, chớm rách
áo đã bợt vai
giấy bị ngấm nước, bợt mủn
đã phai màu
vải đã bợt màu
Đồng nghĩa: bạc, lợt, nhợt
(da) nhợt nhạt, vẻ ốm yếu
nước da bợt
mặt trắng bợt

Xem thêm các từ khác

  • Bụ

    Tính từ: béo tròn, trông khoẻ mạnh (nói về cơ thể còn non), đứa bé trông rất bụ, mầm cây...
  • Bụi

    Danh từ: đám cây cỏ mọc chen sát nhau, cành lá chằng chịt với nhau, đám gồm những cây thân...
  • Bụi bặm

    Danh từ: bụi bẩn bám trên bề mặt các vật (nói khát quát), bụi bặm bám đầy quần áo
  • Bụng

    Danh từ: bộ phận cơ thể người hoặc động vật, chứa ruột, dạ dày, v.v., bụng con người,...
  • Bụng nhụng

    Tính từ: mềm và nhão (thường nói về thịt), miếng thịt bụng nhụng
  • Bụt

    Danh từ: phật, theo cách gọi dân gian, Danh từ: râm bụt (nói tắt),...
  • Bủ

    Danh từ: (phương ngữ) từ dùng để gọi người già cả với ý kính trọng, thân mật, có nghĩa...
  • Bủa

    Danh từ: vật dùng cho tằm làm kén, bằng những cành cây có nhiều nhánh ghép lại., Động...
  • Bủn

    Tính từ: (phương ngữ), xem mủn
  • Bủng

    Tính từ: (nước da) nhợt nhạt và như mọng nước, do ốm yếu, da xanh bủng, "bà chủ quán cũng...
  • Bứ

    Tính từ: (khẩu ngữ) có cảm giác đầy ứ, chán ngấy, vì ăn uống quá nhiều, ăn nhiều trứng...
  • Bứ bự

    Tính từ: (khẩu ngữ) như bứ bừ, ăn no bứ bự
  • Bứa

    Danh từ: cây to cùng họ với măng cụt, cành mọc xoè ngang, quả màu vàng, quanh hạt có cùi ngọt...
  • Bức

    Danh từ: từ dùng để chỉ từng đơn vị vật hình tấm, trên bề mặt có tranh ảnh, chữ viết,...
  • Bứng

    Động từ: đào cây với cả bầu đất xung quanh rễ để chuyển đi trồng ở nơi khác, bứng cây,...
  • Bứt

    Động từ: giật mạnh làm cho đứt rời ra, (phương ngữ) cắt cỏ, rạ, v.v., (khẩu ngữ) tách...
  • Bừa

    Danh từ: nông cụ dùng sức kéo để làm nhỏ, làm nhuyễn đất, san phẳng ruộng hoặc làm sạch...
  • Bừng

    Động từ: chuyển trạng thái đột ngột từ không có biểu hiện gì trở thành có những biểu...
  • Bừng bừng

    Tính từ: rực lên, bốc lên rất mạnh, đến mức có thể thấy được hoặc cảm nhận được...
  • Bửa

    Động từ: dùng tay làm cho tách ra thành nhiều phần, (phương ngữ), Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top