Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bao thầu

Động từ

nhận thầu toàn bộ một công trình xây dựng hoặc công việc nào đó
bao thầu cung cấp vật liệu xây dựng

Xem thêm các từ khác

  • Bao tiêu

    Động từ nhận tiêu thụ toàn bộ hoặc một phần sản phẩm (của một đơn vị sản xuất) theo những điều kiện nhất định...
  • Bao trùm

    Động từ bao bọc và trùm lên khắp cả một khoảng không gian nhất định nào đó bóng tối bao trùm vạn vật khủng hoảng...
  • Bao tượng

    Danh từ (Ít dùng) như ruột tượng .
  • Bao tải

    Danh từ bao dệt bằng sợi đay hay dứa gai, thường dùng để đựng lương thực vác một bao tải thóc Đồng nghĩa : bao bố,...
  • Bao tời

    Danh từ (Phương ngữ) bao tải.
  • Bao tử

    Danh từ động vật còn là thai trong bụng mẹ, hoặc quả mới thành hình, còn rất non lợn bao tử dưa chuột bao tử ngô bao...
  • Bao vây

    Động từ vây khắp các phía không cho thoát ra ngoài, làm cho cô lập bao vây toán cướp bị bao vây tứ phía Đồng nghĩa : bủa...
  • Bao vây kinh tế

    cô lập một nước nào đó về mặt kinh tế bằng cách cắt đứt toàn bộ hoặc một phần các quan hệ kinh tế giữa nước...
  • Bao xa

    Tính từ xa bao nhiêu từ đây đến đó bao xa? \"Phút chốc trong tâm tưởng Bính lại hiện ra những hình ảnh không bao xa.\" (NgHồng;...
  • Bar

    Danh từ quầy bán rượu và đồ giải khát, khách hàng uống đứng hoặc ngồi trên những ghế cao quán bar quầy bar
  • Barie

    Danh từ rào chắn, rào cản xe chở gỗ lậu vượt barie
  • Barrel

    Danh từ thùng gỗ lớn, giống như tô nô, hình trụ, bụng phình, chuyên dùng đựng một số mặt hàng. dung tích của một barrel,...
  • Basalt

    Danh từ đá màu đen hay xám sẫm, do chất nóng chảy phun trào từ lòng đất lên trên mặt đất tạo nên đá basalt
  • Base

    Danh từ hợp chất có thể tác dụng với một acid làm sinh ra một chất muối.
  • Batinê

    Động từ (Từ cũ) xem patinê
  • Batê

    Danh từ (Từ cũ) xem patê
  • Bay

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 dụng cụ của thợ nề, gồm một miếng thép mỏng hình lá lắp vào cán, dùng để xây, trát, láng. 1.2...
  • Bay biến

    Mục lục 1 Động từ 1.1 mất rất nhanh và không để lại một dấu vết gì 2 Phụ từ 2.1 (Khẩu ngữ) (chối cãi) một cách...
  • Bay bướm

    Tính từ có hình thức trau chuốt, bóng bẩy, hơi kiểu cách câu văn bay bướm lời lẽ bay bướm Trái nghĩa : chân phương
  • Bay bổng

    Động từ bay cao lên không trung cánh diều bay bổng giữa trời cao \"Cánh hồng bay bổng tuyệt vời, Đã mòn con mắt phương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top