- Từ điển Việt - Việt
Biên bản là gì?
Giải nghĩa:
Danh từ
bản ghi lại những gì thực tế đã xảy ra (về một sự việc cần ghi nhớ hoặc cần xử lí) để làm chứng cớ, làm căn cứ
- biên bản hỏi cung
- biên bản bàn giao
- lập biên bản
bản ghi lại tiến trình, đặc biệt là nội dung, kết quả thảo luận (của một cuộc họp, hội nghị)
- thư kí ghi biên bản cuộc họp
Xem thêm các từ khác
-
Biên chế
Mục lục 1 Động từ 1.1 sắp xếp lực lượng theo một trật tự tổ chức nhất định 2 Danh từ 2.1 cơ cấu của một tổ... -
Biên cương
Danh từ (Từ cũ, Văn chương) như biên thuỳ . -
Biên dịch
Động từ dịch (văn bản, sách) biên dịch sách công tác biên dịch Đồng nghĩa : phiên dịch -
Biên giới
Danh từ nơi hết phần đất của một nước và giáp với nước khác biên giới Việt - Trung đường biên giới Đồng nghĩa... -
Biên khảo
Động từ (Ít dùng) khảo cứu và biên soạn biên khảo Truyện Kiều -
Biên kịch
Mục lục 1 Động từ 1.1 sáng tác hoặc biên tập kịch bản sân khấu và điện ảnh. 2 Danh từ 2.1 người làm công việc sáng... -
Biên lai
Danh từ giấy theo mẫu in sẵn, ghi đã nhận tiền hoặc vật gì, trao lại làm bằng cho người nộp hoặc gửi biên lai thu tiền... -
Biên nhận
Động từ ghi và kí xác nhận đã nhận tiền hoặc vật gì giấy biên nhận kí biên nhận vào sổ bàn giao -
Biên niên
Tính từ (Từ cũ) theo thứ tự thời gian từng năm một mà ghi các sự kiện lịch sử chép sử theo lối biên niên bộ sử biên... -
Biên niên sử
Danh từ sử ghi theo thứ tự thời gian từng năm một.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Kitchen verbs
336 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
210 lượt xemDescribing the weather
235 lượt xemThe Universe
184 lượt xemThe Kitchen
1.197 lượt xemSimple Animals
212 lượt xemPrepositions of Motion
214 lượt xemThe Dining room
2.231 lượt xemAilments and Injures
230 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
1 · 16/10/23 10:39:49
-
-
Hello Rừng, mọi người đọc chơi bài viết mới của em về chuyến thiện nguyện Trung Thu tại 2 làng thuộc huyện K'Bang, Gia Lai (do nhóm Chủ Nhật Yêu Thương thực hiện). https://discover.hubpages.com/travel/trung-thu-kbang-gia-lai-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong
-
Nhờ mn dịch giúp em câu này "Would you like to go somewhere weird? Is it okay if there is no connection?" em tự dịch ra thì thế này "Chúng ta không kết nối như thế có ổn không? Cậu có thể đi tới những chỗ kì lạ đấy". Ngữ cảnh là 2 cô cậu đi tuần tra trong đêm, cô bạn lúc này muốn nắm tay cậu bạn để không lạc nhau. Em cố dịch thoát ý rồi nhưng đọc lại vẫn chưa mượt và hơi khó hiểu chỗ "kết nối", nhờ mn giúp đỡ với ạ
-
Tình yêu là một trong những cảm xúc mãnh liệt nhất của con người. Nó có thể mang lại cho chúng ta những niềm vui, hạnh phúc, nhưng cũng có thể khiến chúng ta đau khổ, tổn thương. Vậy, tình yêu có những điểm mạnh, điểm yếu và cách tìm người yêu như thế nào?Điểm mạnh của tình yêuTình yêu có rất nhiều điểm mạnh, mang lại cho chúng ta những điều tuyệt vời sau:Niềm vui và hạnh phúc:Tình yêu là nguồn gốc của niềm vui và hạnh phúc. Khi yêu, chúng ta cảm thấy được yêu thương, trân trọng... Xem thêm.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!