Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Câu kết

Động từ

hợp lại với nhau thành phe cánh để cùng thực hiện âm mưu xấu xa
câu kết với giặc
Đồng nghĩa: cấu kết

Xem thêm các từ khác

  • Câu kệ

    Danh từ (Khẩu ngữ, Ít dùng) như câu cú .
  • Câu liêm

    Danh từ dụng cụ gồm một lưỡi quắm hình lưỡi liềm lắp vào cán dài, dùng để móc vào mà giật, cắt những vật ở trên...
  • Câu lưu

    Động từ (Từ cũ) (cơ quan chức năng) bắt giam lại ở một nơi, một chỗ để chờ điều tra, xét xử.
  • Câu lạc bộ

    Danh từ tổ chức được lập ra cho nhiều người tham gia sinh hoạt văn hoá, giải trí trong những lĩnh vực nhất định câu...
  • Câu lệnh

    Danh từ mệnh lệnh được viết cho máy tính bằng ngôn ngữ lập trình.
  • Câu nhạc

    Danh từ bộ phận của đoạn nhạc, tương đương với câu văn, câu thơ.
  • Câu nệ

    Động từ xử lí thiếu linh hoạt, cứ rập khuôn theo cái đã định sẵn câu nệ theo nếp cũ chỉ chú ý nội dung, không câu...
  • Câu rút

    Danh từ giá hình chữ thập, nơi Chúa Jesus bị đóng đinh để chịu cực hình.
  • Câu thúc

    Động từ gò bó, trói buộc, làm mất tự do bị lễ giáo phong kiến câu thúc không chịu bị câu thúc, ràng buộc
  • Câu thơ

    Danh từ đơn vị cơ bản của lời thơ, do từ tạo thành, có một tiết tấu nhất định, thường viết bằng một dòng câu...
  • Câu đầu

    Danh từ thanh xà gác trên hai trụ ngắn trong vì kèo, dùng để đỡ hệ thống rường bên trên.
  • Câu đố

    Danh từ câu văn vần mô tả người, vật, hiện tượng, v.v. một cách lắt léo hoặc úp mở, dùng để đố nhau giải được...
  • Câu đối

    Danh từ thể văn gồm hai vế câu có số lượng từ bằng nhau và đối chọi nhau cả về lời lẫn ý. vật trang trí hoặc để...
  • Cây bóng mát

    Danh từ cây to, có tán lá xoè rộng, trồng để lấy bóng mát.
  • Cây bông

    Danh từ (Từ cũ) pháo hoa hình cây, khi đốt xoè thành nhiều màu đốt cây bông
  • Cây bút

    Danh từ người chuyên viết văn, viết báo (về mặt có một tính chất nào đó) một cây bút trẻ cây bút phóng sự nổi tiếng...
  • Cây bụi

    Danh từ cây gỗ nhỏ, có nhiều cành mọc sát gốc, tạo nên một khóm rậm rừng cây bụi sim, mua là những loài cây bụi
  • Cây cao bóng cả

    cây lâu năm có bóng toả rộng; ví người cao tuổi có vị thế và uy tín, có thể làm tấm gương, làm chỗ dựa cho người...
  • Cây công nghiệp

    Danh từ cây trồng cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp, như cao su, dầu, v.v. tăng diện tích cây công nghiệp
  • Cây cảnh

    Danh từ cây trồng để làm cảnh (nói chung) phát triển nghề trồng hoa, cây cảnh nghệ thuật chơi cây cảnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top