Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Công nghệ sạch

Danh từ

công nghệ áp dụng giải pháp kĩ thuật không gây ra sự ô nhiễm môi trường.
Đồng nghĩa: công nghệ xanh

Xem thêm các từ khác

  • Công nghệ thông tin

    Danh từ ngành khoa học công nghệ chuyên nghiên cứu và đưa ra các giải pháp, phương tiện kĩ thuật trong việc lưu trữ, xử...
  • Công nghệ tri thức

    Danh từ ngành khoa học hiện đại chuyên nghiên cứu, xử lí thông tin để kết tinh thành tri thức trong một lĩnh vực chuyên...
  • Công nghệ xanh

    Danh từ như công nghệ sạch .
  • Công nguyên

    Danh từ (thường viết tắt CN) mốc để tính thời gian theo công lịch (lấy năm Chúa Jesus ra đời theo truyền thuyết làm năm...
  • Công nha

    Danh từ (Từ cũ) như công đường .
  • Công nhiên

    Phụ từ một cách công khai trước mọi người (nói về việc mà thường không dám làm công khai) công nhiên ăn đút lót cậy...
  • Công nhân

    Danh từ người lao động chân tay làm việc ăn lương, trong các nhà máy, xí nghiệp, công trường, v.v. công nhân nhà máy dệt...
  • Công nhân quí tộc

    Danh từ xem công nhân quý tộc
  • Công nhân quý tộc

    Danh từ công nhân tầng lớp trên ở các nước tư bản, thường có kĩ thuật cao và được ưu đãi.
  • Công nhân viên

    Danh từ (Khẩu ngữ) công nhân và viên chức nhà nước (nói gộp).
  • Công nhật

    Danh từ tiền công lao động từng ngày lương công nhật việc làm mà tiền công được tính theo từng ngày một làm công nhật
  • Công nông

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 công nhân và nông dân (nói gộp) 2 Danh từ 2.1 (Khẩu ngữ) xe công nông (nói tắt) Danh từ công nhân và...
  • Công nông binh

    Danh từ công nhân, nông dân và binh lính (nói gộp).
  • Công nông lâm nghiệp

    Danh từ công nghiệp, nông nghiệp và lâm nghiệp (nói gộp).
  • Công nông nghiệp

    Danh từ công nghiệp và nông nghiệp (nói gộp).
  • Công năng

    Danh từ như chức năng công năng của máy
  • Công nương

    Danh từ từ dùng để gọi người con gái thuộc nhà quyền quý thời phong kiến, hoặc thuộc dòng dõi hoàng gia ở một số nước...
  • Công nợ

    Danh từ các khoản nợ của một cá nhân (nói khái quát) thanh toán công nợ công nợ trả dần
  • Công phiếu

    Danh từ phiếu công trái.
  • Công phu

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 công sức và thì giờ bỏ ra, thường là nhiều, để làm việc gì 2 Tính từ 2.1 rất kĩ lưỡng, độc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top