Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Công nhân quí tộc

Danh từ

xem công nhân quý tộc

Xem thêm các từ khác

  • Công nhân quý tộc

    Danh từ công nhân tầng lớp trên ở các nước tư bản, thường có kĩ thuật cao và được ưu đãi.
  • Công nhân viên

    Danh từ (Khẩu ngữ) công nhân và viên chức nhà nước (nói gộp).
  • Công nhật

    Danh từ tiền công lao động từng ngày lương công nhật việc làm mà tiền công được tính theo từng ngày một làm công nhật
  • Công nông

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 công nhân và nông dân (nói gộp) 2 Danh từ 2.1 (Khẩu ngữ) xe công nông (nói tắt) Danh từ công nhân và...
  • Công nông binh

    Danh từ công nhân, nông dân và binh lính (nói gộp).
  • Công nông lâm nghiệp

    Danh từ công nghiệp, nông nghiệp và lâm nghiệp (nói gộp).
  • Công nông nghiệp

    Danh từ công nghiệp và nông nghiệp (nói gộp).
  • Công năng

    Danh từ như chức năng công năng của máy
  • Công nương

    Danh từ từ dùng để gọi người con gái thuộc nhà quyền quý thời phong kiến, hoặc thuộc dòng dõi hoàng gia ở một số nước...
  • Công nợ

    Danh từ các khoản nợ của một cá nhân (nói khái quát) thanh toán công nợ công nợ trả dần
  • Công phiếu

    Danh từ phiếu công trái.
  • Công phu

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 công sức và thì giờ bỏ ra, thường là nhiều, để làm việc gì 2 Tính từ 2.1 rất kĩ lưỡng, độc...
  • Công phá

    Động từ tiến công mãnh liệt vào một khu vực được phòng ngự kiên cố nào đó công phá thành trì dùng hoả lực mạnh...
  • Công pháp quốc tế

    Danh từ tổng thể nói chung những nguyên tắc, quy phạm pháp luật nhằm điều chỉnh các quan hệ nhiều mặt giữa các quốc...
  • Công phẫn

    Động từ (công chúng) phẫn nộ trước hành động đáng lên án nhân dân thế giới vô cùng công phẫn trước tội ác dã man...
  • Công quyền

    Tính từ thuộc về bộ máy, cơ quan quyền lực nhà nước cải tổ bộ máy công quyền
  • Công quĩ

    Danh từ xem công quỹ
  • Công quả

    Danh từ như chính quả tu thành công quả
  • Công quốc

    Danh từ nước do một công tước đứng đầu ở châu Âu thời phong kiến.
  • Công quỹ

    Danh từ quỹ chung của nhà nước hoặc của một tổ chức đóng góp vào công quỹ tiền công quỹ Đồng nghĩa : công khố
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top