- Từ điển Việt - Việt
Cơ số
Mục lục |
Danh từ
số dùng làm cơ sở để xây dựng một hệ thống số
- cơ số đếm thập phân là 10
- cơ số logarithm
số phải đem nhân với chính nó một số lần để có một luỹ thừa
- A là cơ số của luỹ thừa An
số lượng quy ước dùng làm đơn vị tính cho một loại thiết bị, vật tư kĩ thuật, v.v. được sử dụng cho những nhu cầu thiết yếu
- đảm bảo cơ số thuốc
Xem thêm các từ khác
-
Cơ sở dữ liệu
Danh từ tập hợp dữ liệu (văn bản, âm thanh, hình ảnh, số liệu, v.v.) của một hay nhiều lĩnh vực ứng dụng, được tổ... -
Cơ sở hạ tầng
Danh từ nền tảng kinh tế, bao gồm toàn bộ quan hệ sản xuất của xã hội phù hợp với một trình độ phát triển nhất... -
Cơ sở ngữ liệu
Danh từ tập hợp văn bản (ở dạng viết và dạng nói) của một ngôn ngữ được tổ chức và đặc tả sao cho các chương... -
Cơ sự
Danh từ sự tình, sự thể không hay đã xảy ra không ngờ xảy ra cơ sự này thoáng nhìn đã hiểu cơ sự -
Cơ thắt
Danh từ xem cơ vòng -
Cơ thể học
Danh từ (Ít dùng) xem giải phẫu học -
Cơ trơn
Danh từ cơ gồm những sợi không có vân, cấu tạo nên phủ tạng thành ruột được cấu tạo chủ yếu bằng cơ trơn -
Cơ trưởng
Danh từ người phụ trách tổ lái và chịu trách nhiệm chính trong một chuyến bay. -
Cơ vân
Danh từ xơ gồm những sợi có vân, cấu tạo nên các bắp thịt cơ bắp tay được cấu tạo chủ yếu bằng cơ vân -
Cơ vòng
Danh từ cơ hình vòng, viền mép lỗ của một cơ quan trong cơ thể cơ vòng hậu môn Đồng nghĩa : cơ thắt -
Cơ yếu
Tính từ quan trọng và tuyệt mật việc quân cơ yếu nhân viên cơ yếu -
Cơ Đốc giáo
Danh từ đạo Cơ Đốc nhà thờ Cơ Đốc giáo tín đồ Cơ Đốc giáo -
Cơ điện
Danh từ (Khẩu ngữ) cơ khí và điện (nói gộp) công nhân cơ điện công ti cơ điện -
Cơ đê
Danh từ đường nhỏ chạy dọc trên mái đê đắp cơ đê cơ đê bị vỡ -
Cơ địa
Danh từ tính chất cơ thể của mỗi người, về mặt phản ứng lại với những tác động từ bên ngoài viêm da cơ địa sự... -
Cơi nới
Động từ nới cho rộng thêm chút ít diện tích nhà cửa (nói khái quát) tầng hai được cơi nới ra phía ngõ cơi nới trái... -
Cơm bình dân
Danh từ (Khẩu ngữ) cơm rẻ tiền, bán cho người dân thường quán cơm bình dân -
Cơm bưng nước rót
tả cảnh sống sung sướng, có người lo toan, phục vụ chu đáo. -
Cơm bụi
Danh từ (Khẩu ngữ) cơm bình dân, thường bán trong hàng quán nhỏ, tạm bợ quán cơm bụi đi ăn cơm bụi -
Cơm bữa
Danh từ cơm ăn mỗi bữa hằng ngày (thường không có gì đặc biệt) cửa hàng bán cơm bữa chuyện thường xuyên xảy ra, không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.