Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cộc

Mục lục

Động từ

đụng mạnh đầu vào vật cứng
đầu cộc đánh chát vào cột nhà
Đồng nghĩa: cụng, va

Tính từ

ngắn vì thiếu một đoạn
áo cộc tay
mặc quần cộc
"Con kiến mày leo cành đào, Leo phải cành cộc, leo vào leo ra." (Cdao)
Đồng nghĩa: cụt

Xem thêm các từ khác

  • Cội

    Danh từ: gốc cây to, lâu năm, cội thông già, lá rụng về cội (tng), Đồng nghĩa : cỗi
  • Cội nguồn

    Danh từ: như nguồn gốc, cội nguồn dân tộc
  • Cội rễ

    Danh từ: như gốc rễ, tìm cho ra cội rễ của sự việc
  • Cộm

    Tính từ: căng to hoặc nổi cao lên, gây cảm giác vướng víu do đựng quá đầy hoặc quá chặt,...
  • Cộng

    Danh từ: (phương ngữ), Danh từ: cộng sản (nói tắt), Động...
  • Cộng cư

    Động từ: (các dân tộc) sống cùng, sống chung trên một vùng đất, một địa bàn, địa bàn...
  • Cộng sự

    Động từ: cùng làm chung một nhiệm vụ trong một tổ chức, Danh từ:...
  • Cộng tác

    Động từ: cùng góp sức hoàn thành một công việc nhằm một mục đích chung, nhưng có thể không...
  • Cột

    Danh từ: vật làm bằng vật liệu cứng, chắc, thường có hình trụ tròn, hoặc vuông, dựng thẳng...
  • Cớ

    Danh từ: lí do, nguyên nhân trực tiếp của việc làm, lấy cớ ốm để nghỉ học, chẳng có cớ...
  • Cớm

    Danh từ: (thông tục) mật thám hoặc cảnh sát., Tính từ: (cây cối)...
  • Cờ

    Danh từ: vật làm bằng vải, lụa, v.v., có kích cỡ, hình dáng, màu sắc nhất định, nhiều khi...
  • Cờ bạc

    Danh từ: các trò chơi ăn thua bằng tiền (nói khái quát), sa vào cờ bạc, "cờ bạc là bác thằng...
  • Cờ lê

    Danh từ: (khẩu ngữ) chìa vặn.
  • Cời

    Động từ: dùng que gạt vật vụn (thường là tro, than) ra để khơi thông hoặc để kéo lấy cái...
  • Cờn cỡn

    Tính từ: từ gợi tả dáng nhảy cẫng lên một cách liên tiếp, thể hiện trạng thái tâm lí ở...
  • Cởi

    Động từ: tháo, gỡ chỗ buộc ra, tháo, bỏ ra khỏi người cái đang mang, đang mặc, cởi mối...
  • Cỡ

    Danh từ: loại, phân theo độ lớn nhỏ, độ lớn được xác định theo một mức độ nhất định,...
  • Cỡi

    Động từ: (phương ngữ), xem cưỡi
  • Cợp

    (khẩu ngữ) (tóc) dài, rậm và xù, tóc dài cợp mang tai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top