- Từ điển Việt - Việt
Dóng
Mục lục |
Danh từ
(Ít dùng)
xem gióng
(gióng tre).
Động từ
làm cho thẳng hàng, cho đúng hướng với cái đã chọn làm mốc
- dóng hàng cho thẳng
Các từ tiếp theo
-
Dô
Tính từ: lồi cao lên hoặc nhô ra phía trước hơi quá mức bình thường (thường nói về một... -
Dôi
Tính từ: nhiều hơn mức cần thiết hoặc mức bình thường, Động từ:... -
Dông
Danh từ: biến động mạnh của thời tiết biểu hiện bằng hiện tượng phóng điện giữa các... -
Dông dài
Tính từ: (nói, viết) lan man, không đâu vào đâu, làm tốn thì giờ một cách vô ích, lông bông,... -
Dõi
Động từ: chú ý theo sát từng hoạt động, từng diễn biến, Danh từ:... -
Dõng
Danh từ: (phương ngữ), xem dũng -
Dù
Danh từ: đồ dùng cầm tay để che mưa nắng, thường dùng cho phụ nữ, giống như cái ô nhưng... -
Dù dì
Danh từ: chim cùng họ với cú nhưng lớn hơn, có tiếng kêu thù thì, thù thì . -
Dùng
Động từ: lấy làm vật liệu, phương tiện để nhằm tạo ra cái gì, thực hiện việc gì, (kiểu... -
Dùng dắng
Động từ: (Ít dùng) như dùng dằng, lo ngại nên còn dùng dắng
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.407 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemIn Port
192 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemMap of the World
639 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"