Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Dấu

Mục lục

Danh từ

cái còn lưu lại của sự vật, sự việc đã qua, qua đó có thể nhận ra sự vật, sự việc ấy
dấu vân tay
"Đè chừng ngọn gió lần theo, Dấu giày từng bước in rêu rành rành." (TKiều)
Đồng nghĩa: lốt, vết
cái được định ra theo quy ước (thường bằng kí hiệu) để ghi nhớ hoặc làm hiệu cho biết điều gì
ngắt câu bằng dấu chấm
xe cứu thương có dấu chữ thập đỏ
hình thường có chữ, được in trên giấy tờ để làm bằng, làm tin về một danh nghĩa nào đó
đóng dấu bưu điện
xin dấu xác nhận của cơ quan

Xem thêm các từ khác

  • Dấy

    Động từ: nổi dậy hoặc làm cho nổi dậy, (trạng thái, cảm xúc) nổi lên và biểu hiện mạnh...
  • Dầm

    Danh từ: mái chèo ngắn, dùng cầm tay để chèo., Danh từ: (Ít dùng),...
  • Dần

    Danh từ: (thường viết hoa) kí hiệu thứ ba trong địa chi (lấy hổ làm tượng trưng; sau sửu,...
  • Dần dà

    từ biểu thị cách thức diễn biến, phát triển dần dần từng bước một (của một quá trình, một sự việc), việc đó...
  • Dần dần

    như dần dà (nhưng thường chỉ trong một thời gian ngắn), người bệnh dần dần tỉnh lại, dần dần mới hiểu ra
  • Dầu

    Danh từ: cây gỗ to ở rừng, gỗ cho chất dầu dùng để pha sơn hay xảm thuyền., Danh...
  • Dầu dầu

    Tính từ: (Ít dùng), xem dàu dàu
  • Dầu hôi

    Danh từ: (phương ngữ) dầu hoả.
  • Dầu mỡ

    Danh từ: dầu nhờn và mỡ dùng để bôi trơn máy (nói khái quát), tay dính đầy dầu mỡ
  • Dầu tây

    Danh từ: (từ cũ, hoặc ph) dầu hoả.
  • Dầu tẩy

    Danh từ: dầu pha chế dùng để tẩy giun sán.
  • Dầy

    Tính từ: (phương ngữ), xem dày
  • Dầy cồm cộp

    Tính từ: (phương ngữ), xem dày cồm cộp
  • Dầy cộp

    Tính từ: (phương ngữ), xem dày cộp
  • Dầy dạn

    Tính từ: (phương ngữ), xem dày dạn
  • Dầy dặn

    Tính từ: (phương ngữ), xem dày dặn
  • Dầy đặc

    Tính từ: (phương ngữ), xem dày đặc
  • Dẩu

    Động từ: chìa (môi) ra, thường để biểu thị ý không bằng lòng, dẩu mồm ra chê ít, dẩu môi,...
  • Dẫm

    Động từ: (Ít dùng), xem giẫm
  • Dẫn

    Động từ: cùng đi để đưa đến nơi nào đó, làm cho di chuyển theo một đường, một hướng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top