Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Dầu mỏ

Danh từ

dầu lấy từ mỏ lên, mùi hắc khó chịu, dùng để chế chất đốt, làm nguyên liệu cho công nghiệp hoá học
ngành công nghiệp khai thác dầu mỏ
Đồng nghĩa: dầu lửa

Xem thêm các từ khác

  • Dầu nhớt

    Danh từ (Phương ngữ) dầu nhờn.
  • Dầu nhờn

    Danh từ dầu có độ nhờn cao và có khả năng bảo vệ sự bào mòn, dùng để bôi trơn máy.. Đồng nghĩa : dầu luyn, dầu máy,...
  • Dầu nặng

    Danh từ dầu có độ nhờn và quánh, được cất từ dầu mỏ, dùng để chế dầu bôi trơn máy.
  • Dầu phộng

    Danh từ (Phương ngữ) dầu lạc.
  • Dầu quang

    Danh từ (Ít dùng) xem quang dầu : quét dầu quang lên nón
  • Dầu rái

    Danh từ cây to mọc ở rừng, quả có hai cánh, gỗ cho nhựa dùng để trét thuyền, gàu, v.v..
  • Dầu ta

    Danh từ dầu ép từ các loại hạt cây, dùng để thắp sáng.
  • Dầu thô

    Danh từ dầu mỏ mới được xử lí bước đầu, chưa qua chế biến, tinh lọc xuất khẩu dầu thô nhà máy chế biến và xử...
  • Dầu đèn

    Danh từ (Khẩu ngữ) dầu và đèn dùng để thắp sáng (nói khái quát) sống dầu đèn, chết kèn trống (tng)
  • Dẫm đạp

    Động từ (Ít dùng) xem giẫm đạp
  • Dẫn chương trình

    Động từ giới thiệu và điều khiển một chương trình biểu diễn nghệ thuật, giao lưu văn hoá, trò chơi, v.v. dẫn chương...
  • Dẫn chất

    Danh từ (Ít dùng) xem dẫn xuất
  • Dẫn cưới

    Động từ đưa lễ đến nhà gái để xin cưới.
  • Dẫn dắt

    Động từ dẫn, chỉ dẫn để đi cho đúng hướng hay để đạt mục tiêu, kế hoạch đã đặt ra dẫn dắt từng đường đi...
  • Dẫn giải

    Mục lục 1 Động từ 1.1 chỉ dẫn và giải thích chỗ khó hiểu 2 Động từ 2.1 (Ít dùng) giải đi Động từ chỉ dẫn và giải...
  • Dẫn lưu

    Động từ dẫn cho chảy ra bằng ống nhỏ (từ thường dùng trong ngành y) chích và lấy mủ ra bằng ống dẫn lưu
  • Dẫn nhiệt

    Động từ để cho nhiệt truyền qua hệ thống dẫn nhiệt của lò hơi
  • Dẫn rượu

    Động từ (Khẩu ngữ) đi quá chậm chạp, như kiểu đi trong khi dẫn rượu \"Ông, một tay cầm ô ngay ngắn, một tay vung vẩy...
  • Dẫn thuỷ

    Động từ dẫn nước để tưới tiêu xây dựng hệ thống dẫn thuỷ
  • Dẫn thuỷ nhập điền

    dẫn nước vào đồng ruộng.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top