- Từ điển Việt - Việt
E-phe-đrin
Danh từ
xem ephedrine
Xem thêm các từ khác
-
E-spe-ran-tô
Danh từ xem esperanto -
E-ti-len
Danh từ xem ethylene -
E dè
Động từ lo ngại, dè dặt vì có phần sợ điều không hay có thể xảy ra cho mình tính e dè phê bình thẳng thắn, không e dè... -
E hèm
Động từ (tiếng) phát mạnh ra từ trong họng, thường để ra hiệu hoặc lấy giọng trước khi nói, đọc e hèm một cái rồi... -
E lệ
Tính từ (phụ nữ) rụt rè, có ý thẹn khi tiếp xúc với đám đông hoặc với nam giới, khiến cho thêm phần duyên dáng và... -
E ngại
Động từ lo, ngại vì sợ có thể xảy ra điều không hay cho mình có gì cứ nói, không phải e ngại Đồng nghĩa : e dè, e sợ -
E nể
Động từ (Ít dùng) nể và có ý hơi sợ nói thẳng thắn, không e nể một ai -
E sợ
Động từ có phần sợ nên ngần ngại rụt rè e sợ e sợ nên không dám nói Đồng nghĩa : e dè, e ngại -
E thẹn
Động từ ngại ngùng và hay thẹn cúi đầu e thẹn -
E ấp
Mục lục 1 Động từ 1.1 ngại ngùng, không mạnh dạn bộc lộ hết tâm tư, tình cảm 2 Tính từ 2.1 có dáng vẻ bẽn lẽn, thẹn... -
Ebonite
Danh từ cao su chứa nhiều lưu huỳnh, cứng và đen, dùng làm chất cách điện. -
El Nino
Danh từ (tiếng Tây Ban Nha: El Niủo, có nghĩa là cậu bé ) hiện tượng không khí vùng ven biển nhiệt đới từ Nam Mĩ đến... -
Electron
Danh từ hạt cơ bản rất nhỏ, thành phần cấu tạo của nguyên tử, mang điện tích âm, khi chuyển động tạo thành dòng điện. -
Ellipse
Danh từ quỹ tích các điểm trong mặt phẳng mà tổng các khoảng cách tới hai điểm cố định bằng một số không đổi cho... -
Em
Mục lục 1 Danh từ 1.1 người cùng một thế hệ trong gia đình, trong họ, nhưng thuộc hàng dưới (sinh sau, là con nhà chú, v.v.),... -
Em em
Tính từ (Phương ngữ) suýt soát, không chênh lệch bao nhiêu hai đứa tuổi cũng em em nhau mới đó mà cũng em em hai năm rồi -
Em gái
Danh từ em ruột, thuộc nữ giới, phân biệt với em họ, em dâu cô em gái quý em dâu như em gái -
Em trai
Danh từ em ruột, thuộc nam giới, phân biệt với em họ, em rể. -
Em út
Mục lục 1 Danh từ 1.1 người em sau cùng hoặc nhỏ tuổi nhất trong hàng các em trong nhà 1.2 người thuộc hàng em, trong quan hệ... -
Emetine
Danh từ một loại alkaloid, dùng làm thuốc chữa lị amib.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.