Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ga

Mục lục

Danh từ

công trình kiến trúc làm nơi cho tàu hoả, tàu điện hay máy bay đỗ để hành khách lên xuống hoặc để xếp dỡ hàng hoá
ga hàng không Tân Sơn Nhất
tiếng còi tàu báo hiệu vào ga
khoảng cách giữa hai ga kế tiếp nhau
còn ba ga nữa mới đến nơi

Danh từ

xem gas.
hỗn hợp xăng và không khí trong máy nổ
tăng ga để vượt dốc
giảm ga
khí hoà tan trong bia, nước giải khát
nước giải khát có ga

Xem thêm các từ khác

  • Ga-ba-đin

    Danh từ xem gabardine
  • Ga-la

    Danh từ xem gala
  • Ga-len

    Danh từ xem galena
  • Ga-lơ-ri

    Danh từ xem gallery
  • Ga lăng

    Tính từ (người đàn ông) tỏ ra lịch sự, đôi khi quá đáng, thiếu tự nhiên, đối với phụ nữ một chàng trai rất ga lăng
  • Ga men

    Danh từ (Khẩu ngữ) cà mèn.
  • Ga ra

    Danh từ nhà chứa ô tô, có thể kết hợp sửa chữa nhỏ đánh xe vào ga ra (Ít dùng) xưởng sửa chữa ô tô.
  • Ga rô

    Danh từ kĩ thuật thắt chẹn mạch máu, thường bằng dây buộc chặt, tạm thời không cho máu chảy.
  • Ga tô

    Danh từ bánh nướng xốp, mềm, làm bằng bột mì đánh lẫn với đường và trứng.
  • Ga xép

    Danh từ ga xe lửa nhỏ, dành cho tàu chậm hay tàu chợ, các tàu tốc hành không đỗ.
  • Gabardin

    Danh từ hàng dệt dày bằng sợi len hoặc sợi bông theo dạng vân chéo.
  • Gai

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây thân thảo, gốc hoá gỗ, lá mọc cách hình trái xoan, mép có khía răng, mặt dưới có nhiều lông...
  • Gai cột sống

    Danh từ bệnh do ở đốt xương sống mọc ra gai xương nhọn chèn ép vào các tổ chức xung quanh, gây đau.
  • Gai góc

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 gai (nói khái quát); thường dùng để ví những khó khăn, trở ngại cần phải vượt qua 2 Tính từ 2.1...
  • Gai mắt

    Tính từ chướng mắt, nhìn thấy không thể chịu được ăn mặc thì loè loẹt, đến là gai mắt làm những điều trái tai gai...
  • Gai ngạnh

    Tính từ ngang bướng, hay gây sự tính gai ngạnh
  • Gai ốc

    Danh từ nốt nhỏ nổi lên ở mặt da khi bị lạnh hay quá sợ hãi lạnh sởn gai ốc
  • Gala

    Danh từ buổi hội, ngày hội, có biểu diễn âm nhạc, nghệ thuật, v.v. đi xem gala cười
  • Galena

    Danh từ sulfur chì thiên nhiên, có tính chất dẫn điện một chiều, thường dùng làm bộ phận tách sóng trong máy thu vô tuyến.
  • Gallery

    Danh từ nơi trưng bày thường xuyên hoặc bán những tác phẩm nghệ thuật.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top