Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Giác mạc

Danh từ

phần trong suốt của màng cứng của mắt, ở phía trước con ngươi
viêm giác mạc

Xem thêm các từ khác

  • Giác ngộ

    hiểu ra hoặc làm cho hiểu ra lẽ phải trái (thường nói về mặt chính trị) giác ngộ giáo lí đạo Phật dân quê đã giác...
  • Giác quan

    Danh từ bộ phận của cơ thể chuyên tiếp nhận những kích thích từ bên ngoài như ánh sáng, màu sắc, mùi vị, v.v. năm giác...
  • Giác thư

    Danh từ thư ngoại giao của chính phủ một nước gửi chính phủ nước khác để trình bày quan điểm của mình về một vấn...
  • Giác độ

    Danh từ (Ít dùng) độ rộng hẹp của một góc.
  • Giám binh

    Danh từ (Từ cũ) chức quan võ chỉ huy đội lính khố xanh ở một tỉnh, thời Pháp thuộc.
  • Giám hiệu

    Danh từ (Khẩu ngữ) ban giám hiệu (nói tắt) giám hiệu nhà trường ra thông báo mới
  • Giám hộ

    người có tư cách pháp nhân, trông nom và bảo vệ quyền lợi của một người chưa thành niên hoặc người mắc một số bệnh...
  • Giám khảo

    Danh từ người chấm thi hội đồng giám khảo làm giám khảo của cuộc thi
  • Giám mã

    Danh từ người làm nghề trông coi ngựa.
  • Giám mục

    Danh từ chức trong giáo hội Công giáo, cao hơn linh mục, đứng đầu một giáo phận.
  • Giám ngục

    Danh từ (Từ cũ) người đứng đầu trông coi một nhà lao.
  • Giám quản

    Động từ giám sát và quản lí cục giám quản của Tổng cục hải quan
  • Giám quốc

    Danh từ (Từ cũ) người thay mặt vua trông coi việc nước khi vua vắng mặt.. tổng thống.
  • Giám sát

    Mục lục 1 Động từ 1.1 theo dõi và kiểm tra việc thực hiện những điều đã quy định 2 Danh từ 2.1 (Từ cũ) chức quan thời...
  • Giám thị

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Từ cũ) luôn luôn nhìn ngó để giám sát 2 Danh từ 2.1 người coi thi Động từ (Từ cũ) luôn luôn...
  • Giám định

    Mục lục 1 Động từ 1.1 xem xét và xác định bằng phương pháp nghiệp vụ để đưa ra kết luận 2 Danh từ 2.1 người đứng...
  • Giám đốc thẩm

    (toà án có thẩm quyền) xét lại các bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật của toà án cấp dưới khi bị...
  • Giám đốc điều hành

    Danh từ người đứng đầu, điều hành mọi bộ phận và hoạt động trong một tập đoàn, một công ty thương mại lớn. Đồng...
  • Gián cách

    Danh từ khoảng cách theo chiều ngang dàn hàng ngang theo gián cách một cánh tay giữ đúng cự li gián cách
  • Gián thu

    Danh từ xem thuế gián thu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top