Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Giăng gió

Danh từ

(Phương ngữ, Từ cũ)

xem trăng gió

Xem thêm các từ khác

  • Giăng mắc

    Động từ căng ngang dọc như đan vào nhau theo mọi hướng dây leo giăng mắc chằng chịt
  • Giũa

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 dụng cụ bằng thép, có khía dùng để mài vật khác cho sắc hoặc cho nhẵn 2 Động từ 2.1 mài bằng...
  • Giơ cao đánh khẽ

    hăm doạ, làm ra vẻ dữ chỉ cốt cho sợ, chứ trừng phạt, xử lí thì lại rất nhẹ.. Đồng nghĩa : giơ cao đánh sẽ
  • Giơ cao đánh sẽ

    như giơ cao đánh khẽ .
  • Giơ đầu chịu báng

    đứng ra hứng chịu hậu quả về việc làm thật ra là của người khác.
  • Giương

    Động từ mở, căng ra hết cỡ và đưa cao lên thuyền giương buồm ra khơi giương cao ngọn cờ giương mắt ra nhìn Đồng nghĩa...
  • Giương mắt ếch

    (Khẩu ngữ) mở to mắt nhìn việc xảy ra với vẻ không liên quan hay ngờ nghệch hoặc bất lực.
  • Giương vây

    Động từ (Khẩu ngữ) phô trương lực lượng hoặc sức mạnh để khoe khoang hoặc để ra oai cuộc giương vây
  • Giường bệnh

    Danh từ giường dùng cho người bệnh nằm điều trị tại bệnh viện.
  • Giường mối

    Danh từ (Từ cũ) xem giềng mối
  • Giường nằm

    Danh từ giường được thiết kế riêng cho hành khách nằm khi đi tàu; phân biệt với ghế ngồi toa giường nằm
  • Giường thờ

    Danh từ bàn thờ tổ tiên, cao và rộng.
  • Giả ba ba

    Danh từ món ăn bằng thịt lợn hoặc thịt gà nấu với đậu phụ và chuối xanh theo kiểu nấu thịt ba ba.
  • Giả bộ

    Động từ (Phương ngữ) như giả vờ giả bộ ngây thơ giả bộ như không nhìn thấy
  • Giả chết bắt quạ

    ví trường hợp giả vờ đau ốm, yếu thế để lừa người khác vào cạm bẫy.
  • Giả cách

    Động từ (Phương ngữ, Ít dùng) như giả vờ ốm giả cách
  • Giả câm giả điếc

    (Khẩu ngữ) làm như không nghe thấy gì và cũng không nói năng gì, vì không muốn tỏ thái độ. Đồng nghĩa : bưng tai giả điếc
  • Giả cầy

    Danh từ món ăn nấu bằng thịt lợn, thường là chân giò, với gia vị theo kiểu nấu thịt chó.
  • Giả da

    Tính từ (vật liệu) không phải bằng da nhưng có hình thức giống như da thật, dùng để làm một số loại đồ dùng chiếc...
  • Giả danh

    Động từ tự xưng là người khác, danh nghĩa khác để đánh lừa giả danh làm việc nghĩa để lừa thiên hạ Đồng nghĩa :...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top