Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Giảng dụ

Phiên âm: giảng dụ [giǎng dū]

Không có định nghĩa nào được tìm thấy