Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Goá

Tính từ

có chồng hay vợ đã chết
goá vợ
mẹ goá con côi
Đồng nghĩa: hoá

Xem thêm các từ khác

  • Goá bụa

    Tính từ goá chồng (hoặc đôi khi, goá vợ), về mặt đời sống cô đơn (nói khái quát) sống cảnh goá bụa Đồng nghĩa :...
  • Goá phụ

    Danh từ (Văn chương) như quả phụ .
  • Goòng

    Danh từ xe nhỏ có bánh sắt chạy trên đường ray, thường dùng ở công trường, hầm mỏ, nhà máy đường goòng toa tàu hoả...
  • Gr

    gram (viết tắt).
  • Gra-nít

    Danh từ xem granite
  • Gra-phít

    Danh từ xem graphite
  • Gram

    Danh từ đơn vị đo khối lượng, bằng một phần nghìn của kilogram.
  • Granite

    Danh từ xem đá hoa cương
  • Granito

    Danh từ vật liệu nhân tạo làm bằng xi măng và đá hạt có màu, một mặt được mài nhẵn, dùng để trát các bề mặt công...
  • Graphite

    Danh từ khoáng vật, một dạng kết tinh bền vững của carbon thuần, dẫn điện tốt, dùng làm điện cực, ruột bút chì. Đồng...
  • Gu

    Danh từ (Khẩu ngữ) ý thích riêng trong lối sống (nói khái quát) hai người rất hợp gu Đồng nghĩa : sở thích, thị hiếu
  • Guitar

    Danh từ đàn có sáu dây kim loại, mặt cộng hưởng hình thắt cổ bồng, trên có lỗ thoát âm.
  • Guđron

    Danh từ chất kết dính hữu cơ màu đen chế tạo từ than đá, than bùn, gỗ, dùng làm nhựa đường, hắc ín.
  • Guốc

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 đồ dùng để mang ở bàn chân khi đi lại, thường làm bằng gỗ và có quai 1.2 móng chân của một số...
  • Guồng

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 dụng cụ gồm một cái khung tròn để cuốn sợi, chỉ 1.2 dụng cụ quay bằng sức nước hay sức người...
  • Guồng máy

    Danh từ cơ cấu tổ chức, về mặt có sự hoạt động đồng bộ để thực hiện một nhiệm vụ chung nào đó guồng máy chính...
  • Guộn

    Động từ (Phương ngữ) cuộn guộn tròn chiếc áo lại
  • Guột

    Danh từ dương xỉ mọc ở đồi trọc, cuống lá dài, tròn, cứng, phiến lá khía như răng lược.. Đồng nghĩa : giàng giàng
  • Gà chọi

    Danh từ gà trống chân cao, da đỏ, cựa lớn, nuôi để chơi chọi.
  • Gà công nghiệp

    Danh từ giống gà ngoại nhập, nuôi theo phương pháp chăn nuôi công nghiệp.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top