Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Hành khúc

Danh từ

bản nhạc, bài hát theo nhịp đi đều bước của đoàn người tổ chức thành hàng ngũ.

Xem thêm các từ khác

  • Hành khất

    Động từ (Kiểu cách) như ăn mày (ng1) người hành khất
  • Hành kinh

    Động từ (phụ nữ) ra kinh nguyệt, đang có kinh nguyệt.
  • Hành lang

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 lối đi chạy dài trong nhà, trước các dãy phòng 1.2 lối đi có mái che để nối hai ngôi nhà lớn. 1.3...
  • Hành lang pháp lí

    Danh từ khoảng, phạm vi xác định được pháp luật cho phép và bảo vệ tạo một hành lang pháp lí ổn định để thu hút...
  • Hành lang pháp lý

    Danh từ xem hành lang pháp lí
  • Hành lí

    Danh từ đồ mang theo khi đi xa chuẩn bị hành lí để đi công tác xách hành lí Đồng nghĩa : hành trang, khăn gói
  • Hành lý

    Danh từ xem hành lí
  • Hành lạc

    Động từ tiêu khiển bằng những thú vui tầm thường, không lành mạnh cuộc hành lạc
  • Hành nghề

    Động từ làm công việc thuộc về nghề nghiệp của mình để sinh sống (chỉ nói về một số nghề nghiệp) giấy phép hành...
  • Hành não

    Danh từ bộ phận của hệ thần kinh trung ương, hình giống như củ hành, nằm phía trên tuỷ sống, có nhiệm vụ điều khiển...
  • Hành pháp

    Động từ (cơ quan chức năng) thi hành pháp luật, trong quan hệ với lập pháp cơ quan hành pháp
  • Hành quyết

    Động từ như hành hình .
  • Hành quân

    Động từ (đơn vị quân đội) di chuyển từ nơi này đến nơi khác theo đội hình và mục đích nhất định hành quân ra mặt...
  • Hành ta

    Danh từ hành; phân biệt với hành tây.
  • Hành tinh

    Danh từ thiên thể không tự phát ra ánh sáng, quay xung quanh Mặt Trời hoặc một ngôi sao Trái Đất là một hành tinh nằm trong...
  • Hành tinh nhân tạo

    Danh từ vật thể do con người chế tạo, được phóng lên với tốc độ cao để thoát khỏi sức hút của Trái Đất, trở...
  • Hành trang

    Danh từ (Trang trọng) như hành lí thu xếp hành trang lên đường
  • Hành trình

    Danh từ chuyến đi xa và dài ngày cuộc hành trình trên biển
  • Hành tung

    Danh từ dấu vết về những hành vi của một người nào đó che giấu hành tung để lộ hành tung Đồng nghĩa : tung tích
  • Hành tuỷ

    Danh từ phần đầu tuỷ sống tiếp ngay sau tiểu não.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top