- Từ điển Việt - Việt
Hồi đáp
Động từ
trả lời lại
- nhận được thư hồi đáp
Các từ tiếp theo
-
Hồn
Danh từ: thực thể tinh thần mà tôn giáo và triết học duy tâm cho là độc lập với thể xác,... -
Hồng
Danh từ: chim ở nước, có bộ lông tơ rất dày, mịn và nhẹ., Danh từ:... -
Hồng hộc
Danh từ: ngỗng trời., (thở) mạnh và dồn dập từng hồi, qua đằng miệng, do phải dùng sức... -
Hồng quần
Danh từ: (từ cũ, văn chương) váy đỏ; dùng để chỉ người con gái trẻ đẹp thời phong kiến,... -
Hổ
Danh từ: thú dữ lớn, cùng họ với mèo, lông màu vàng hoặc trắng có vằn đen., Động... -
Hổi
(phương ngữ, khẩu ngữ) hồi ấy, từ hổi đến giờ -
Hổm
(phương ngữ, khẩu ngữ) hôm ấy, bữa hổm -
Hổn hà hổn hển
Tính từ: như hổn ha hổn hển . -
Hổng
Tính từ: ở vào tình trạng không được che kín, khiến cho lộ rõ những cái bên trong, đằng sau,... -
Hỗn
Tính từ: không giữ đúng khuôn phép, không giữ lễ độ đối với người trên, nói hỗn, thằng...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.412 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemIn Port
192 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.