Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Hiền

Mục lục

Tính từ

không dữ, không có những hành động, những tác động gây hại cho người khác, gây cảm giác dễ chịu, không phải ngại, phải sợ khi tiếp xúc
tính chị ấy rất hiền
hiền như bụt
ở hiền gặp lành (tng)
Trái nghĩa: ác, dữ
tốt, ăn ở phải đạo, hết lòng làm tròn bổn phận của mình đối với người khác
dâu hiền
bạn hiền
hoặc d (Từ cũ) có đức lớn, tài cao, theo quan niệm thời trước
chiêu hiền đãi sĩ
biết trọng người hiền

Xem thêm các từ khác

  • Hiểm

    Tính từ: có địa hình dễ gây tai nạn cho người đi lại, ở vị trí mà nếu bị tổn thương...
  • Hiển hoa

    Danh từ: nhóm thực vật gồm tất cả những cây có hoa.
  • Hiểu

    Động từ: nhận ra ý nghĩa, bản chất, lí lẽ của cái gì, bằng sự vận dụng trí tuệ, biết...
  • Hiện

    Danh từ: thời điểm người nói đang nói, Động từ: trở nên có...
  • Hiện thân

    Động từ: (thần linh) hiện ra thành người hoặc động vật cụ thể, theo tín ngưỡng tôn giáo,...
  • Hiện thực

    cái có thật, tồn tại trong thực tế, ước mơ đã trở thành hiện thực, tác phẩm có giá trị hiện thực
  • Hiện tại

    Danh từ: thời gian đang diễn ra; đối lập với quá khứ và tương lai, bằng lòng với cuộc sống...
  • Hiệp

    Danh từ: từ dùng để chỉ từng khoảng thời gian nhất định trong một trận đấu, được chia...
  • Hiệp vận

    Động từ: làm cho câu thơ có vần với nhau, đọc chệch đi cho hiệp vận, Đồng nghĩa : hiệp...
  • Hiệu

    Danh từ: cửa hiệu (nói tắt), Danh từ: cái có thể nhận biết trực...
  • Hiệu chỉnh

    Động từ: chỉnh sửa những sai sót của máy móc, thiết bị nhằm đạt một độ chính xác và...
  • Hoa mầu

    Danh từ: (phương ngữ, Ít dùng), xem hoa màu
  • Hoà

    Động từ: làm cho tan ra trong chất lỏng, lẫn vào nhau, đến mức không còn thấy có sự phân biệt,...
  • Hoài

    Động từ: để mất đi một cách hoàn toàn vô ích do đem dùng vào việc không đáng hoặc không...
  • Hoàng

    Danh từ: (khẩu ngữ) hoàng tử, hoàng thân nói chung, Tính từ: (nghĩa...
  • Hoàng bào

    Danh từ: (từ cũ) áo triều phục của vua thời phong kiến, có màu vàng.
  • Hoàng đạo

    Danh từ: quỹ đạo chuyển động biểu kiến của mặt trời trên nền sao., ngày giờ tốt, theo...
  • Hoàng đản

    Danh từ: bệnh có ba triệu chứng chính là da vàng, mắt vàng và nước tiểu vàng, do thấm sắc...
  • Hoá

    Danh từ: hoá học (nói tắt), Động từ: thay đổi thành cái khác,...
  • Hoá giải

    Động từ: làm tiêu tan đi, làm cho mất tác dụng, hoá giải lời nguyền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top