Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Hiểm yếu

Tính từ

ở vị trí hết sức quan trọng, có tầm ảnh hưởng, chi phối đối với toàn bộ, toàn cục
trục giao thông hiểm yếu
Đồng nghĩa: trọng yếu, xung yếu

Xem thêm các từ khác

  • Hiểm ác

    Tính từ như ác hiểm ngón đòn hiểm ác
  • Hiểm độc

    Tính từ ác một cách thâm độc tâm địa hiểm độc
  • Hiển hiện

    Động từ hiện ra rõ ràng trước mắt kí ức tuổi thơ hiển hiện trước mắt anh
  • Hiển hách

    Tính từ rực rỡ và lừng lẫy chiến công hiển hách uy quyền hiển hách
  • Hiển linh

    Động từ (thần thánh) hiện ra một cách linh thiêng, theo quan niệm của người xưa thần làng hiển linh
  • Hiển ngôn

    Danh từ điều người nói diễn đạt trực tiếp, rõ ràng; phân biệt với hàm ngôn.
  • Hiển nhiên

    Tính từ quá rõ ràng, không còn gì để nghi ngờ sự thật hiển nhiên chứng cớ hiển nhiên
  • Hiển thánh

    Động từ hoá thành thánh, theo tín ngưỡng tôn giáo.
  • Hiển thị

    Động từ làm cho hiện rõ ra, bày ra cho thấy (thường nói về việc ghi kết quả xử lí thông tin lên màn hình máy tính) đoạn...
  • Hiển vinh

    Tính từ (Từ cũ, Văn chương) vẻ vang, rạng rỡ vì làm nên việc lớn, có danh vọng \"Trạng nguyên dẹp giặc đã bình, Kiệu...
  • Hiển đạt

    Động từ (Từ cũ, Văn chương) làm nên công danh, sự nghiệp, có địa vị xã hội cao công danh hiển đạt
  • Hiểu biết

    Mục lục 1 Động từ 1.1 biết rõ, hiểu thấu 1.2 biết và có thái độ cảm thông với người khác 2 Danh từ 2.1 điều hiểu...
  • Hiện diện

    Động từ (Trang trọng) có mặt cuộc họp có sự hiện diện của thủ tướng
  • Hiện giờ

    Danh từ (Khẩu ngữ) thời gian hiện đang nói hiện giờ mọi người đang bận Đồng nghĩa : hiện nay
  • Hiện hành

    Tính từ đang được thi hành, đang có hiệu lực quy định hiện hành xử lí theo pháp luật hiện hành (Ít dùng) đang được...
  • Hiện hình

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (ma quỷ, thần linh) hiện ra cho thấy, theo mê tín 1.2 làm cho ảnh hiện rõ trên phim hay giấy ảnh bằng...
  • Hiện hữu

    Động từ đang có, đang tồn tại tài sản hiện hữu
  • Hiện kim

    Danh từ tiền đang lưu hành thanh toán bằng hiện kim
  • Hiện nay

    Danh từ thời gian hiện tại hiện nay ông ấy đã nghỉ hưu tình hình hiện nay đã đổi khác Đồng nghĩa : hiện giờ, hiện...
  • Hiện sinh

    Danh từ chủ nghĩa hiện sinh (nói tắt).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top