Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Hiệp đồng

Động từ

phối hợp hành động trong chiến đấu
phương án hiệp đồng
hiệp đồng chiến đấu
Đồng nghĩa: hợp đồng

Xem thêm các từ khác

  • Hiệp ước

    Danh từ điều ước loại quan trọng nhất do hai hay nhiều nước kí kết, trong đó ghi rõ những điều cam kết của các bên...
  • Hiệu chính

    Động từ (Từ cũ) sửa chữa lại văn bản cho đúng. Đồng nghĩa : hiệu đính
  • Hiệu dụng

    Danh từ hiệu quả và tác dụng (nói khái quát) phương pháp mới đã bắt đầu có hiệu dụng tính hiệu dụng của sáng chế
  • Hiệu lệnh

    Danh từ lệnh được phát ra bằng một hình thức cụ thể nào đó thổi một hồi còi làm hiệu lệnh xuất phát
  • Hiệu lực

    Danh từ tác dụng thực tế, đúng như yêu cầu lời nói của ông ta rất có hiệu lực thời hiệu thi hành hợp đồng có hiệu...
  • Hiệu nghiệm

    Tính từ có hiệu quả, có hiệu lực một cách rõ rệt một phương pháp hiệu nghiệm liều thuốc rất hiệu nghiệm Đồng nghĩa...
  • Hiệu năng

    Danh từ khả năng có thể mang lại kết quả khi dùng đến hiệu năng của máy tính
  • Hiệu quả

    Danh từ kết quả thực của việc làm mang lại nâng cao hiệu quả lao động làm việc không có hiệu quả
  • Hiệu suất

    Danh từ kết quả lao động biểu hiện bằng khối lượng công việc làm được trong một thời gian nhất định nâng cao hiệu...
  • Hiệu số

    Danh từ kết quả của phép trừ một số cho một số khác 5 là hiệu số của 9 trừ 4
  • Hiệu thính viên

    Danh từ người làm nghề nghe và phát tín hiệu vô tuyến điện.
  • Hiệu thế

    Danh từ hiệu điện thế (nói tắt). Đồng nghĩa : thế hiệu
  • Hiệu triệu

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Trang trọng) kêu gọi quần chúng đông đảo làm một việc gì có ý nghĩa chính trị cấp bách 2 Danh...
  • Hiệu trưởng

    Danh từ người đứng đầu ban lãnh đạo một trường học.
  • Hiệu uý

    Danh từ (Từ cũ) chức quan võ thời xưa.
  • Hiệu ích

    Danh từ hiệu quả và lợi ích (nói khái quát) hiệu ích kinh tế biến tiềm năng thành hiệu ích
  • Hiệu điện thế

    Danh từ hiệu số điện thế giữa hai điểm trong một khoảng không gian có điện trường hay trên một mạch điện, có trị...
  • Hiệu đính

    Động từ xem xét, đối chiếu và chữa lại văn bản cho đúng : hiệu đính lại các bản dịch Đồng nghĩa : hiệu chính
  • Hiệu ứng

    Danh từ sự biến đổi của một hệ nào đó khi chịu tác động của một tác nhân nhất định.
  • Hiệu ứng lồng kính

    Danh từ xem hiệu ứng nhà kính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top