Từ điển Việt - Việt
Từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Anh - Nhật
Từ điển Nhật - Anh
Từ điển Việt - Nhật
Từ điển Nhật - Việt
Từ điển Hàn - Việt
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Viết tắt
Hỏi đáp
Diễn đàn
Hoi hóp
Động từ
(Phương ngữ, Ít dùng)
xem
thoi thóp
Xem tiếp các từ khác
Hom
Hom hem
Hong
Hong hóng
Hooligan
Hormone
Hotel
Hoà bình
Hoà bình chủ nghĩa
Hoà cả làng
Hoà dịu
Hoà giải
Hoà hiếu
Hoà hiệp
Hoà hoãn
Hoà hảo
Hoà hợp
Hoà khí
Hoà kết
Hoà mình
Từ đã xem
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Anh - Việt
Top tra từ | Từ điển Anh - Việt
Blissfully
Mucosa
Min
Malaise
Haemoptysis
As well be hanged for a sheep as for a lamb
Time-sharing
Spirit
Seaport
Scheduling algorithm
Rent
Pneumonia
Object
Home run
Hoarseness
Dyspnoea
Cuddly
Couple (CPL)
Anthony
Absorbed overhead
Zero cycle
Whispering
Vinegar factory
Vigorous
Vexillum
Vertical turret lath
Vaginae fibrosae digitorum manus
Usual
Uranium
Upbringing
Untreated
Ungrammatical
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Anh
Top tra từ | Từ điển Việt - Anh
Móng cọc tre
Hệ số thẩm thấu
Các ứng dụng đĩa video mức ba
Tham số danh định
Thân bệ
Sự thử bổ sung
Rơle thứ cấp
Rãnh gấp khuỷu chân chó
Người nhận thầu lại
Người nhào đất sét
Nước sốt cô đặc
Môđun có hiệu quả
Lượng dư gia công
Khung lưới
Không dây
Hệ đơn vị tuyệt đối
Giấy nhăn
Dán bích chương (quảng cáo)
Chuyên môn hóa hoàn toàn
Chứng thư du hành
Chất lỏng bị cuốn theo
Điều tiêu
Điều khoản (kho đến kho)
Đổ đất đá
Tiền thuê chết
Thuộc đốt bằng dầu
Tự lấy chuẩn
Tín dụng của nhà xuất khẩu
Sau lồi cầu
Ren cắt bằng dao lược
Ngón chân cái
Giằng mạnh
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Anh - Anh
Top tra từ | Từ điển Anh - Anh
Technic
Sizzling
Reachable
Re-examine
Re-entry
Prescribe
Pood
Pick-me-up
Non radioactive
Day dreamer
Bray
Bitter sweet
Wound
Therefrom
Set free
Seamanship
Scentless
Sand crack
Reinforce
Pilferer
Pay out
Passkey
Monovalence
Mileage
Initial term
Enrolment
Churning
Cashew
Carcass
Backward
Zingy
Youngest
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Top tra từ | Từ điển Pháp - Việt
Whist
Whiggisme
Tourber
Sudivionnaire
Sempiternelle
Pleuviner
Photographiquement
Heptarchie
Hem
Enchérisseur
Demi-deuil
Chanteau
Carcinologie
Bacillurie
Artiste
Alexandrin
Agence
Étoffe
Vergerette
Velum
Veille
Vehmique
Téméraire
Sosie
Soleret
S'attarder
Rubis
Malart
Latéralisé
Flet
Duodi
Caresse
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Pháp
Top tra từ | Từ điển Việt - Pháp
Thất kinh
Phốp pháp
Gót sen
Chính thống
Càu cạu
Bỉ
Oái oăm
Nhỏ nhẻ
Nhọc lòng
Hết trơn
Hậu cung
Gia trọng
Dốc sức
Chắt chiu
Chương trình
Trầm bổng
Tiền cổ điển
Thu liễm
Thi lễ
Thủ xướng
Tỉ tê
Tạm biệt
Tòng phu
Tâm nghiêng
Săm soi
Roi vọt
Ngoẻo
Ngâm cứu
Nằm kềnh
Mau hạt
Luýnh quýnh
Khó xử
Từ điển Anh - Nhật
Từ điển Anh - Nhật
Top tra từ | Từ điển Anh - Nhật
Total paralysis
To become acquainted
Under certain circumstances
To stray from the right path
To start (fires)
To get along with
To fatigue
To dismiss
Thud
Strife
Strict
Special occupation
Related laws and regulations
Produce
Phrenologist
Phrase meaning agreement
Photosetting (in printing)
Overseas edition
Two rows
Television continuity
Swiveling
State of affairs
Space assigned for something (e.g. for article in magazine)
Slashed diagonally from the shoulder
Self-study
Satirical poem
Positive or antiseptic soap
Poisonous plant
Phthalate ester
Phrenology
Phrasing
Phrase
Từ điển Nhật - Anh
Từ điển Nhật - Anh
Top tra từ | Từ điển Nhật - Anh
骨箱
飲酒運転
霊
隠退生活
陣太鼓
醜い争い
適切
軸索
軸木
転針
質実
自然淘汰
胴揚げ
法院
夕べ
土臭い
乳繰る
コンクリートミキサー
ちゅうみつ
ちゅうにゅう
こまりはてる
鶏に籠を伏せる
預金
隠面
軍鼓
球拾い
漸進主義
浅沓
断裁
協
制裁
スタイン
Từ điển Việt - Nhật
Từ điển Việt - Nhật
Top tra từ | Từ điển Việt - Nhật
Xương cẳng chân
Vuốt
Trọng lượng bì
Trái phiếu có thể chuyển đổi được
Tiền bảo hiểm sinh mệnh
Thư tín dụng không hủy ngang
Tính cá nhân
Sự thích thú đọc sách
Hộp nhựa
Hành tinh
Hàng từ bỏ
Giám đốc nghiệp vụ
Ghét (bẩn từ da dẻ)
Cổ phần vốn vừa
Cầu thang bằng dây thừng
Có mật độ cao
Bộ phận tăng tốc
Bộ chuyển ma trận
Đặc biệt
Xa xỉ
Xương đỉnh
Vật ở giữa
Vải cốt tông
Vòng thực thi
Tuy nhiên
Tuyên truyền
Thuốc nhuộm Anilin
Tính phân tán
Mẫu quốc
Kinh doanh cộng đồng
Dòng nước ngược
Có hại
Từ điển Nhật - Việt
Từ điển Nhật - Việt
Top tra từ | Từ điển Nhật - Việt
おやすみなさい
携帯
工夫
通暁した
観
第2号被保険者
相談
汽船
新聞
彷徨く
姿
世論の担い手
フォークリフトトラック
ほかんそうこ
とくに
てつづきがたげんご
ちがう
だきつく
たたかう
電源
間接押し出し法
配管輸送
総資産
純利益
秋落ち
瞬間
混血
万物
テキストフォント
やんわりと
ひえいりそしき
つくり
Từ điển Hàn - Việt
Từ điển Hàn - Việt
Top tra từ | Từ điển Hàn - Việt
유탕
오그랑오그랑
심보
송풍
소담하다
섭취
구경거리
거지
지저분하다
정밀
절름발이
절도
이루다
음소
운율
우애
용해
와이셔츠
엄부렁하다
어둡다
약시
아스라하다
심근
실없다
코팅
카페
초월
청소기
질식
중사
주점
좆
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Việt
Top tra từ | Từ điển Trung - Việt
肤色
前面
黄泉
隔日热
闪耀
链接
重新补足
酗酒的
迷惑
赶时髦的人
赞美诗集
费力地找
谦虚
触角
观光
表达
相安无事
围巾
黄牛
鸡貂
高处房子
骗子
隔离
随便任一个
钩针编织品
重要
车胎爆了
规律
出于
黄花鱼
魔女
骗人货
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Việt - Việt
Top tra từ | Từ điển Việt - Việt
Náu
Mệt mỏi
Ẩn
Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt
Xem xét
Tiêu khiển
Xôn xang
Tiềm năng
Tốt số
Ra rìa
Rì rào
Nhàn
Nghiễm nhiên
Mệt nhoài
Mệt nhọc
Lễ hội
Du ngoạn
Dụm
Chế giễu
Bối cảnh
Điếm
Điên cuồng
Đặc vụ
Vấp váp
Váng vất
Tiên tổ
Sinh nhai
Sẵn lòng
Phu
Phủ nhận
Nhóc
Ngon
Từ điển Viết tắt
Từ điển Viết tắt
Top tra từ | Từ điển Viết tắt
XXN
UHO
NDO
YKR
VCCC
TSNS
TCK
SDC
RT-PCR
PND5
PIA
Ox-LDLs
Ovd
OVTK
OAT
NOTI
MMLL
Lyp
LLC/SNAP
IPDS
IMH
ICVA
BHG
XYZ
XACL
WYMM
UMH
TWC
TSO
TGC
SAKUY
PreproNPY
Previous
Next
×
Chọn từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Anh - Nhật
Từ điển Nhật - Anh
Từ điển Việt - Nhật
Từ điển Nhật - Việt
Từ điển Hàn - Việt
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Viết tắt
Từ điển Việt - Việt
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Từ điển Anh - Việt
Cộng đồng hỏi đáp
Diễn đàn
Kỹ năng
Phát âm tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh
Học qua Video
Học tiếng Anh qua Các cách làm
Học tiếng Anh qua BBC news
Học tiếng Anh qua CNN
Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
HỖ TRỢ VÀ CÀI ĐẶT
Từ điển Rung.vn
Mail :
rung.contact@gmail.com