Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

I-ốt

Danh từ

xem iode

Xem thêm các từ khác

  • IC

    Danh từ (A: Integrated Circuit, viết tắt) xem mạch tích hợp
  • ISO

    Danh từ (A: International Standardization Organization, viết tắt) tên gọi tắt tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế; thường dùng để...
  • ISP

    Danh từ (A: Internet Service Provide nhà cung cấp dịch vụ Internet , viết tắt) doanh nghiệp hoặc tổ chức cung cấp cho khách hàng...
  • IT

    Danh từ (A: Information Technology, viết tắt) xem công nghệ thông tin
  • I tờ

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 chữ i và chữ t (những chữ đầu tiên dạy cho người bắt đầu học chữ, theo cách dạy của bình dân...
  • Im

    ở trạng thái không có biểu hiện của hoạt động, không có sự di động, di chuyển đứng im nằm im, không động đậy trời...
  • Im bặt

    Tính từ im hẳn một cách đột ngột tiếng súng im bặt tiếng ồn ào bỗng dưng im bặt
  • Im lìm

    Tính từ ở trạng thái hoàn toàn không có tiếng động, tựa như không có biểu hiện gì của sự sống ngồi im lìm như pho...
  • Im lặng

    im, không nói, không phát ra tiếng động im lặng quan sát Đồng nghĩa : lặng im không có một hành động hay phản ứng gì trước...
  • Im phăng phắc

    Tính từ hoàn toàn im lặng, không có một tiếng động bốn bề im phăng phắc
  • Im phắc

    Tính từ lặng im, không một tiếng nói, không một tiếng động cả khán phòng im phắc lắng nghe
  • Im re

    Tính từ (Khẩu ngữ) im lặng, không dám có thái độ hoặc phản ứng gì bị quát một tiếng thì im re ngồi im re Đồng nghĩa...
  • Im thin thít

    Tính từ (Khẩu ngữ) như im thít (nhưng ý nhấn mạnh hơn) nằm im thin thít, không dám cử động
  • Im thít

    Tính từ (Khẩu ngữ) im lặng hoàn toàn, không nói năng, không để có một tiếng động nào phát ra cả (thường do sợ hoặc...
  • Im ả

    Tính từ ở trạng thái yên tĩnh, đem lại cảm giác dễ chịu trưa hè im ả
  • Im ắng

    Tính từ như yên ắng bốn bề im ắng
  • Im ỉm

    Tính từ ở trạng thái hoàn toàn không có tiếng động phát ra,tựa như không có một biểu hiện nào của hoạt động cửa...
  • In

    Mục lục 1 Động từ 1.1 tạo ra nhiều bản bằng các phương pháp, công nghệ khác nhau 1.2 hằn sâu, đến mức khó có thể phai...
  • In-su-lin

    Danh từ xem insulin
  • In hệt

    Tính từ (Phương ngữ) giống hệt nhau, giống như in hai bức tranh in hệt nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top