Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Kg

kilogram (viết tắt).

Xem thêm các từ khác

  • Kha khá

    Tính từ (Khẩu ngữ) như khá (nhưng ý mức độ ít) góp được một số vốn kha khá
  • Khai

    Mục lục 1 Động từ 1.1 mở rộng ra, gạt bỏ những vật chắn, vật cản trở để cho thông lối thoát 1.2 mở ra, làm cho bắt...
  • Khai báo

    Động từ khai với nhà chức trách những việc có liên quan đến mình hay những việc mình biết khai báo thành khẩn khai báo...
  • Khai bút

    Động từ cầm bút viết hoặc vẽ lần đầu tiên vào dịp đầu năm, theo tục xưa khai bút đầu xuân
  • Khai chiến

    Động từ bắt đầu đánh nhau, mở đầu cuộc chiến tranh hai nước bắt đầu khai chiến
  • Khai cuộc

    Động từ bắt đầu (cuộc vui, cuộc thi đấu, hội diễn, v.v.) khai cuộc diễn võ
  • Khai căn

    Động từ tìm căn của một biểu thức hoặc một số phép khai căn khai căn bậc ba của biểu thức
  • Khai cơ lập nghiệp

    gây dựng cơ nghiệp.
  • Khai diễn

    Động từ biểu diễn lần đầu, trước khi công diễn rộng rãi.
  • Khai giảng

    Động từ bắt đầu, mở đầu một năm học, khoá học khai giảng lớp huấn luyện quân sự học sinh dự lễ khai giảng Đồng...
  • Khai hoa

    Động từ (Văn chương) nở hoa; thường dùng để nói về việc sinh nở của phụ nữ mãn nguyệt khai hoa
  • Khai hoa kết quả

    ví việc phát triển lên một cách tốt đẹp và cho kết quả tốt.
  • Khai hoang

    Động từ khai phá vùng đất hoang công cuộc khai hoang lấn biển đi khai hoang Đồng nghĩa : khai khẩn, khẩn hoang
  • Khai hạ

    Động từ (Từ cũ) làm lễ hạ nêu sau những ngày Tết, thường vào ngày mồng bảy tháng giêng âm lịch, theo tục xưa ngày...
  • Khai hấn

    Động từ (Từ cũ) như gây hấn quân giặc đang tìm cách khai hấn
  • Khai hội

    Động từ bắt đầu mở hội lễ hội chùa Hương thường khai hội vào ngày mùng sáu tháng giêng
  • Khai khoáng

    Động từ khai thác tài nguyên, khoáng sản ở trong lòng đất công nghệ khai khoáng thiết bị khai khoáng
  • Khai khẩn

    Động từ làm cho đất hoang trở thành đất trồng trọt (nói khái quát) khai khẩn đất hoang khai khẩn đất để làm ruộng...
  • Khai mào

    Động từ (Khẩu ngữ) mở đầu câu chuyện khai mào câu chuyện Đồng nghĩa : khơi mào
  • Khai mạc

    Động từ mở đầu, bắt đầu (hội nghị, cuộc biểu diễn, cuộc triển lãm, v.v.) đọc diễn văn khai mạc lễ khai mạc Trái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top