Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Khàn

Tính từ

(tiếng, giọng) trầm và rè, không thanh, không gọn
giọng khàn
khàn như vịt đực

Xem thêm các từ khác

  • Khành khạch

    Tính từ: từ gợi tả tiếng cười to, phát ra liên tiếp từ sâu trong cổ họng.
  • Khào khào

    Tính từ: (giọng nói) khàn và yếu, nghe không rõ, giọng khào khào, nói khào khào
  • Khá

    Tính từ: ở mức độ, trình độ trên trung bình chút ít, ở mức cao tương đối, so với cái đưa...
  • Khái

    Danh từ: (phương ngữ) hổ., Tính từ: (khẩu ngữ) khái tính (nói tắt),...
  • Khái quát

    Động từ: thâu tóm những cái===== có tính chất chung cho một loạt sự vật, hiện tượng,
  • Khám

    Danh từ: vật làm bằng gỗ, giống như cái tủ nhỏ không có cánh, dùng để đặt bài vị, đồ...
  • Khánh

    Danh từ: nhạc khí có hình bán nguyệt, làm bằng đá phiến, gõ thành tiếng., Danh...
  • Kháo

    Danh từ: cây cùng họ với quế, thân thẳng cao hàng mấy chục mét, lá mọc cách, nhọn đầu và...
  • Kháu

    Tính từ: (khẩu ngữ) xinh xắn, trông đáng yêu (thường nói về trẻ con hoặc người con gái còn...
  • Kháy

    Động từ: dùng lời lẽ bóng gió để khích bác, trêu tức, hỏi kháy, nói kháy
  • Khâu

    Danh từ: vòng kim loại bịt chặt đầu chuôi của một số dụng cụ, từng yếu tố, từng bộ...
  • Khèn

    Danh từ: nhạc khí của một số dân tộc miền núi, làm bằng nhiều ống tre trúc ghép lại, thổi...
  • Khé

    Tính từ: (vị chua hay ngọt) đậm gắt đến mức gây cảm giác khó chịu ở cổ và khó nuốt,...
  • Khéo

    Tính từ: biết làm những động tác thích hợp trong lao động để tạo ra những sản phẩm đẹp,...
  • Khê

    Tính từ: (cơm, cháo) bị cháy quá, gây ra mùi nồng khét, khó chịu, (tiếng, giọng) bị rè và lạc...
  • Khìn khịt

    Tính từ: từ mô phỏng tiếng thở hoặc tiếng nói ngắn và trầm, như bị tắc trong mũi, giọng...
  • Khí

    Danh từ: trạng thái của vật chất có thể lan ra chứa đầy vật chứa, có thể tích và hình dạng...
  • Khí quan

    Danh từ: (Ít dùng) bộ phận trong cơ thể sinh vật đảm nhiệm một chức năng nhất định nào...
  • Khí quản

    Danh từ: bộ phận của cơ quan hô hấp, hình ống, phía trên tiếp với thanh quản ở cổ họng,...
  • Khòm

    Tính từ: (lưng) ở trạng thái cong hẳn xuống, bà cụ lưng khòm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top