Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Khảo thí

Động từ

(Từ cũ) thi cử.

Xem thêm các từ khác

  • Khảo tra

    Động từ như tra khảo .
  • Khảo đính

    Động từ tra cứu, xem xét để sửa lại cho đúng khảo đính tác phẩm văn học cổ
  • Khấm khá

    Tính từ (Khẩu ngữ) (mức sống, mức thu nhập) ít nhiều khá hơn trước và đã đạt mức trên trung bình cuộc sống ngày càng...
  • Khấn khứa

    Động từ khấn (nói khái quát) lầm rầm khấn khứa
  • Khấn vái

    Động từ vừa khấn vừa chắp tay lạy, vái khấn vái trời Phật lầm rầm khấn vái
  • Khấp kha khấp khểnh

    Tính từ như khấp khểnh (nhưng ý liên tiếp và mức độ nhiều) răng mọc khấp kha khấp khểnh
  • Khấp khểnh

    Tính từ có nhiều chỗ lô nhô, khiến cho không đều đặn, không bằng phẳng hoặc không khớp nhau hàm răng khấp khểnh đoạn...
  • Khấp khởi

    Động từ tỏ ra vui mừng rộn rã trong lòng một cách kín đáo khấp khởi mừng thầm
  • Khất khưởng

    Tính từ (Từ cũ, Ít dùng) như khật khưỡng .
  • Khất lần

    Động từ khất hết lần này đến lần khác mà vẫn không thực hiện được đúng như đã hứa, đã hẹn lần nào đến đòi...
  • Khất sĩ

    Danh từ người tu hành theo đạo Phật đi khất thực.
  • Khất thực

    Động từ (người tu hành) đi xin ăn nhà sư đi khất thực
  • Khấu hao

    Động từ tính vào giá thành sản phẩm lượng giá trị tương đương với giá trị hao mòn của tài sản cố định, nhằm tạo...
  • Khấu trừ

    Động từ trừ bớt đi một phần để bù vào một khoản nào đó tiền tạm ứng khấu trừ vào lương
  • Khấu trừ hao mòn

    Động từ lấy ra một số tiền trong thu nhập bán hàng hoá ngang với mức độ hao mòn của tư bản cố định, để bù đắp...
  • Khấu đuôi

    Danh từ phần ở gốc đuôi của súc vật khấu đuôi lợn
  • Khấu đầu

    Động từ (Từ cũ) cúi đầu xuống một cách cung kính (một kiểu lễ thời xưa) \"Hai bên mười vị tướng quân, Đặt gươm,...
  • Khấu đầu khấu đuôi

    (Khẩu ngữ) trừ đầu trừ đuôi, gần như chẳng còn lại bao nhiêu tiền lương bị khấu đầu khấu đuôi gần hết
  • Khẩn cấp

    Tính từ phải được tiến hành, được giải quyết ngay, không chậm trễ nhiệm vụ khẩn cấp máy bay buộc phải hạ cánh...
  • Khẩn cầu

    Động từ như cầu khẩn nhìn bằng ánh mắt khẩn cầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top