Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Lẩn tránh

Động từ

cố tránh đi để khỏi phải gặp, hay khỏi phải liên luỵ
lẩn tránh pháp luật
lẩn tránh cái nhìn soi mói
xấu hổ nên lẩn tránh bạn bè
Đồng nghĩa: trốn tránh

Xem thêm các từ khác

  • Lẩn trốn

    Động từ trốn vào nơi nào đó kín đáo (hàm ý chê) lẩn trốn trong rừng tên tội phạm đang lẩn trốn đâu đây
  • Lẩn vẩn

    Động từ (Ít dùng) như lởn vởn kẻ gian lẩn vẩn quanh ngôi nhà
  • Lẩy bà lẩy bẩy

    Động từ (Khẩu ngữ) như lẩy bẩy (nhưng ý liên tiếp và mức độ nhiều).
  • Lẩy bẩy

    Động từ (chân tay) run rẩy một cách yếu đuối sợ quá, chân tay run lẩy bẩy Đồng nghĩa : lật bật
  • Lẫm liệt

    Tính từ có dáng hiên ngang, vẻ oai nghiêm đáng kính phục oai phong lẫm liệt
  • Lẫy lừng

    như lừng lẫy chiến công lẫy lừng
  • Lận đận

    Tính từ vất vả, chật vật, không thoát lên được vì gặp phải nhiều trắc trở, khó khăn tình duyên lận đận lận đận...
  • Lập bập

    Động từ (môi hay răng) đập liên tiếp vào nhau, thường vì rét hoặc vì sợ hãi lập bập mãi mới nói được một câu Đồng...
  • Lập cà lập cập

    Tính từ như lập cập (nhưng ý mức độ nhiều) sợ quá, chân tay lập cà lập cập
  • Lập công

    Động từ lập được chiến công, thành tích lớn giết giặc lập công lập công chuộc tội
  • Lập cập

    Tính từ (run) mạnh và liên tiếp, không sao kìm giữ được rét run lập cập hai hàm răng va vào nhau lập cập Đồng nghĩa :...
  • Lập dị

    Tính từ (cách sống) có vẻ khác người một cách cố ý, cốt để mọi người để ý đến mình lối sống lập dị tư tưởng...
  • Lập hiến

    Động từ định ra hiến pháp quốc hội là cơ quan duy nhất có quyền lập hiến
  • Lập hạ

    Danh từ tên gọi một trong hai mươi bốn ngày tiết trong năm theo lịch cổ truyền của Trung Quốc, ứng với ngày 5, 6 hoặc 7...
  • Lập kế

    Động từ (Từ cũ, Ít dùng) như lập mưu lập kế báo thù
  • Lập luận

    sắp xếp lí lẽ một cách có hệ thống để trình bày, nhằm chứng minh cho một kết luận về một vấn đề lập luận thiếu...
  • Lập là

    Danh từ chảo nhỏ, lòng nông và bằng, có cán cầm, dùng để xào rán thức ăn dùng lập là rán trứng
  • Lập mưu

    Động từ đặt ra mưu kế lập mưu làm phản Đồng nghĩa : đồ mưu, lập kế
  • Lập nghiêm

    Động từ (Khẩu ngữ) làm ra vẻ nghiêm nghị, nghiêm trang hơi mỉm cười rồi lập nghiêm lại ngay
  • Lập nghiệp

    Động từ gây dựng cơ nghiệp đến vùng kinh tế mới lập nghiệp sinh cơ lập nghiệp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top