Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Lận đận

Tính từ

vất vả, chật vật, không thoát lên được vì gặp phải nhiều trắc trở, khó khăn
tình duyên lận đận
lận đận về đường thi cử
Đồng nghĩa: long đong

Xem thêm các từ khác

  • Lập bập

    Động từ (môi hay răng) đập liên tiếp vào nhau, thường vì rét hoặc vì sợ hãi lập bập mãi mới nói được một câu Đồng...
  • Lập cà lập cập

    Tính từ như lập cập (nhưng ý mức độ nhiều) sợ quá, chân tay lập cà lập cập
  • Lập công

    Động từ lập được chiến công, thành tích lớn giết giặc lập công lập công chuộc tội
  • Lập cập

    Tính từ (run) mạnh và liên tiếp, không sao kìm giữ được rét run lập cập hai hàm răng va vào nhau lập cập Đồng nghĩa :...
  • Lập dị

    Tính từ (cách sống) có vẻ khác người một cách cố ý, cốt để mọi người để ý đến mình lối sống lập dị tư tưởng...
  • Lập hiến

    Động từ định ra hiến pháp quốc hội là cơ quan duy nhất có quyền lập hiến
  • Lập hạ

    Danh từ tên gọi một trong hai mươi bốn ngày tiết trong năm theo lịch cổ truyền của Trung Quốc, ứng với ngày 5, 6 hoặc 7...
  • Lập kế

    Động từ (Từ cũ, Ít dùng) như lập mưu lập kế báo thù
  • Lập luận

    sắp xếp lí lẽ một cách có hệ thống để trình bày, nhằm chứng minh cho một kết luận về một vấn đề lập luận thiếu...
  • Lập là

    Danh từ chảo nhỏ, lòng nông và bằng, có cán cầm, dùng để xào rán thức ăn dùng lập là rán trứng
  • Lập mưu

    Động từ đặt ra mưu kế lập mưu làm phản Đồng nghĩa : đồ mưu, lập kế
  • Lập nghiêm

    Động từ (Khẩu ngữ) làm ra vẻ nghiêm nghị, nghiêm trang hơi mỉm cười rồi lập nghiêm lại ngay
  • Lập nghiệp

    Động từ gây dựng cơ nghiệp đến vùng kinh tế mới lập nghiệp sinh cơ lập nghiệp
  • Lập pháp

    Động từ định ra pháp luật cơ quan lập pháp
  • Lập phương

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 hình lập phương (nói tắt). 1.2 kết quả phép nhân của một số hay biểu thức với chính nó ba lần...
  • Lập thu

    Danh từ tên gọi một trong hai mươi bốn ngày tiết trong năm theo lịch cổ truyền của Trung Quốc, ứng với ngày 7, 8 hoặc 9...
  • Lập thân

    Động từ tạo lấy cuộc sống và sự nghiệp riêng có chí lập thân cố học cho giỏi để lập thân
  • Lập thể

    Danh từ xem chủ nghĩa lập thể : một hoạ sĩ theo trường phái lập thể
  • Lập trình

    Động từ thiết kế giải pháp, cấu trúc dữ liệu, viết chương trình và kiểm thử chương trình cho máy tính nhân viên lập...
  • Lập trình viên

    Danh từ người chuyên lập trình cho máy tính đào tạo lập trình viên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top